Vào ngày 07 tháng 12 năm 1965, vào ngày áp chót của Công đồng Vaticanô II, Thánh Giáo hoàng Phaolô VI đã chính thức phê chuẩn tuyên ngôn của Công đồng về tự do tôn giáo, Dignitatis Humanae (Phẩm giá Con người), cùng với ba văn kiện khác. Văn kiện này ngắn gọn và, với tư cách là một “tuyên ngôn,” có phạm vi hạn hẹp hơn bốn hiến chế. Tuy nhiên, văn bản này là kết quả của một quá trình trau chuốt kỹ lưỡng và là một phần then chốt trong giáo huấn của Công đồng.

Chủ đề tự do tôn giáo xuất hiện trong Công đồng liên quan đến chủ đề về Giáo hội. Một trong những bản thảo đầu tiên của Hiến chế về Giáo hội - văn bản sau này trở thành Lumen Gentium - có một chương đề cập đến sự khoan dung về mặt tôn giáo trong bối cảnh mô tả mối quan hệ giữa Giáo hội và nhà nước.

Tiền thân trực tiếp của Dignitatis Humanae là một văn bản về tự do tôn giáo được soạn thảo bởi Ban Thư ký Hiệp nhất Kitô giáo, một cơ quan thúc đẩy công cuộc đại kết trong suốt Công đồng. Văn bản này đáp lại mong muốn của các Kitô hữu không theo Công giáo rằng Giáo hội Công giáo cần khẳng định cam kết của mình đối với tự do tôn giáo để thúc đẩy công cuộc đối thoại đại kết.

Một số vị hữu trách của Công đồng tỏ ra e ngại khi xử lý vấn đề này. Sử gia Giáo hội người Bỉ Claude Soetens ghi nhận trong bài tường thuật về lịch sử ban đầu của Dignitatis Humanae rằng, vào tháng 7 năm 1963, tự do tôn giáo đã bị loại khỏi chương trình nghị sự của Công đồng, rõ ràng là vì chủ đề này - cùng với vấn đề rộng hơn về mối quan hệ giữa Giáo hội và nhà nước - được coi là “chưa đủ chín chắn.”

Do tính phức tạp của vấn đề Giáo hội-nhà nước, Ủy ban Điều phối Công việc của Công đồng đã quyết định xử lý tự do tôn giáo dưới góc độ đại kết.

Bất chấp quyết định này, Ủy ban Giáo lý - cơ quan của Công đồng chịu trách nhiệm phê duyệt bản thảo về tự do tôn giáo - đã chậm trễ trong việc hành động. Các giám mục Hoa Kỳ, đặc biệt là Đức Hồng y Francis Spellman của Tổng giáo phận New York, đã đóng vai trò then chốt trong việc thúc giục các vị hữu trách của Công đồng - rõ ràng là trước cả Thánh Giáo hoàng Phaolô VI - rằng Công đồng hãy tiếp tục với văn bản này.

Bản thảo được đề xuất đã được Ủy ban Giáo lý thông qua, bất chấp sự phản đối của một số thành viên quan trọng, và vào ngày 19 tháng 11 năm 1963, văn bản “Về Tự do Tôn giáo” đã được phân phát cho các Nghị phụ Công đồng.

Đức Giám mục người Bỉ Émile-Joseph De Smedt, thay mặt cho Văn phòng Hiệp nhất Kitô giáo, đã có một bài phát biểu dài giải thích bản thảo trước Công đồng. Bài phát biểu của Đức Giám mục De Smedt phản ánh tư tưởng của nhà thần học người Mỹ, Linh mục Dòng Tên John Courtney Murray, người được bổ nhiệm làm chuyên gia soạn thảo văn kiện vào tháng 4 năm 1963.

Vị giám mục người Bỉ, mặc dù thừa nhận rằng tự do tôn giáo là một chủ đề khó, nhưng khẳng định rằng chủ đề này là một vấn đề quan trọng trong xã hội hiện đại mà Công đồng không thể bỏ qua trong sắc lệnh về đại kết. Ngài tiếp tục nêu rõ ý nghĩa chính xác của thuật ngữ này.

Ngài tuyên bố, tự do tôn giáo không ngụ ý rằng một người có thể tự mình quyết định các vấn đề tôn giáo, cũng không ngụ ý rằng người đó không bị ràng buộc bởi bổn phận luân lý nào đối với Thiên Chúa, hay không có chân lý khách quan trong lĩnh vực này. Thay vào đó, tự do tôn giáo đề cập đến “quyền của con người được tự do thực hành tôn giáo theo tiếng lương tâm,” cũng như quyền tự do khỏi sự ép buộc bên ngoài trong mối tương quan của một người với Thiên Chúa.

Sau khi phác thảo khái niệm triết học về tự do tôn giáo này, Đức Giám mục De Smedt tiếp tục mô tả một vấn đề mục vụ cụ thể, thiết yếu đối với thế giới hiện đại, mà tài liệu đề xuất giải quyết: “Người Công giáo, vì đức tin của mình, nên cư xử thế nào với những người không theo đức tin Công giáo?”

Người phát ngôn của Ban Thư ký tiếp tục đưa ra câu trả lời dựa trên Truyền thống Giáo hội: “Tất cả người Công giáo đều được Chúa Kitô mời gọi cầu nguyện, sám hối, làm chứng và rao giảng Tin Mừng trong Chúa Thánh Thần,” để đưa những người không Công giáo đến với ánh sáng Tin Mừng và đến với Giáo hội. Đồng thời, cùng với những nỗ lực loan báo Tin Mừng này, Đức Giám mục De Smedt đã nêu ra một nguyên tắc then chốt khác, cũng bắt nguồn từ Truyền thống Giáo hội: người Công giáo phải tránh mọi “sự ép buộc trực tiếp hoặc gián tiếp.”

Lý do cuối cùng cho sự tự do như vậy, ngài giải thích, nằm ở chính bản chất của hành vi đức tin, một mặt là quà tặng của Thiên Chúa được trao ban “một cách tự do nhất” bởi Chúa Thánh Thần, và mặt khác là sự đáp trả mà con người dành cho Thiên Chúa “một cách tự do nhất.”

Vị giám mục người Bỉ tiếp tục bình luận về việc nhận thức đương đại của Giáo hội về tự do tôn giáo phù hợp như thế nào với giáo huấn trước đây của Giáo hội. Như vị diễn giả đã lưu ý, trong thế kỷ XIX, Đức Giáo hoàng Piô IX - theo đường hướng của Đức Giáo hoàng Grêgôriô XVI - đã lên án những sai lầm về quyền tự do lương tâm và thờ phượng.

Sau đó, Đức Giáo hoàng Lêô XIII đã cảnh báo về “quyền tự do tư tưởng không bị hạn chế” và việc nhà nước ưu ái ngang nhau đối với các loại hình tôn giáo khác nhau. Khi đưa ra những tuyên bố như vậy, Đức Giám mục De Smedt nhận xét, Giáo hội đang lên án những sai lầm cụ thể: quan niệm duy lý cho rằng lương tâm cá nhân không bị ràng buộc bởi các chuẩn mực do Thiên Chúa ban tặng, một khái niệm về tự do thờ phượng dựa trên sự thờ ơ tôn giáo, và một quan niệm về sự tách biệt giữa Giáo hội và nhà nước, theo đó Giáo hội vẫn phải chịu sự chi phối của một quyền lực tối cao được cho là của nhà nước.

Đức Giám mục tiếp tục, những lời lên án như vậy cần được hiểu song song với giáo huấn liên tục của Giáo hội về phẩm giá và tự do của con người. Tự do như vậy không đến từ quan niệm hiện đại về quyền tự chủ triệt để của con người đối với Thiên Chúa, mà đúng hơn - như vị diễn giả tiếp tục nhận định - đến từ chân lý rằng con người là một thụ tạo được dựng nên theo hình ảnh Thiên Chúa, và vẫn hoàn toàn lệ thuộc vào Thiên Chúa.

Đó là quan điểm mà Giáo hội, trong những thập kỷ trước Công đồng, đã dần dần diễn đạt về tự do tôn giáo trong bối cảnh của xã hội hiện đại. Vào cuối thế kỷ XIX, Đức Giáo hoàng Lêô XIII đã nói về “sự khoan dung” đối với các tôn giáo khác trong bối cảnh mà tự do tôn giáo được hiểu theo nghĩa chống tôn giáo.

Vào thế kỷ XX, dưới triều đại Đức Giáo hoàng Piô XI, từ năm 1922 đến năm 1939, Đức Giám mục De Smedt nhận định rằng sự phát triển giáo lý của Giáo hội đã đạt đến một giai đoạn mới. Mối nguy hiểm không còn là một quan niệm sai lầm về tự do, mà là nguy cơ rằng trước sức mạnh đáng ngại của nhà nước toàn trị, “mọi hình thức tự do của con người và dân sự” sẽ bị hủy hoại, trước hết là tự do tôn giáo.

Trong những điều kiện thay đổi như vậy, diễn giả nói, Giáo hội đã bắt đầu một cuộc vận động mới cho các mục tiêu tự do và phẩm giá con người, điều mà Giáo hội luôn ủng hộ. Các Đức Giáo hoàng Piô XI, Piô XII và Gioan XXIII đều đã tạo nên sự tiến triển trong việc hình thành ý tưởng về tự do tôn giáo như một quyền của con người đối với nhà nước.

Với mô tả về sự phát triển giáo lý này, “dưới ánh sáng của Chúa Thánh Thần,” Đức Giám mục De Smedt đã kết thúc bài phát biểu lịch sử của mình. Ngài trình bày văn bản để các nghị phụ Công đồng xem xét, nhắc nhở các ngài rằng “cả thế giới đang chờ đợi sắc lệnh này” và bày tỏ hy vọng rằng văn kiện có thể được phê chuẩn vào cuối kỳ họp của Công đồng cùng năm đó.

Niềm hy vọng này thật quá sớm, vì Công đồng thực tế đã không phê chuẩn sắc lệnh cho đến tận cuối Công đồng, hơn hai năm sau đó và sau nhiều lần sửa đổi. Tuy nhiên, Công đồng đã hướng sự chú ý của mình đến một số khía cạnh quan trọng của tự do, vốn bắt nguồn sâu xa từ mặc khải của Thiên Chúa. Những chân lý này sẽ được nhắc lại trong Tuyên ngôn Dignitatis Humanae và tiếp tục có ý nghĩa sâu sắc đối với thế giới đương đại.

Tác giả: Lm. Joseph Thomas 

Lm. Phil. M. Nguyễn Hoàng Nguyên chuyển ngữ từ ncregister.com

Nguồn: giaophanvinhlong.net