Dẫn nhập

1. Lịch sử “ngôi làng toàn cầu”

2. Đặc tính của “ngôi làng toàn cầu”

3. Phương pháp loan báo Tin mừng trong “ngôi làng toàn cầu”

Tạm kết

 

Dẫn nhập

Có lẽ nhiều người đã nghe đến cụm từ “ngôi làng toàn cầu”. Đây là hình ảnh diễn tả sự gắn kết chặt chẽ giữa con người khắp nơi, nhờ những tiến bộ vượt bậc của kỹ thuật truyền thông. Ngày nay, khoảng cách địa lý dường như bị xóa nhòa bởi mạng lưới thông tin và truyền thông bao trùm năm châu bốn bể. Con người ở các châu lục khác nhau có thể cảm thấy như những người láng giềng sống chung một làng khi mà tin tức, ý tưởng và giá trị được lan truyền tức thời vượt mọi biên giới. Đó là chưa kể đến công cụ dịch thuật của trí tuệ nhân tạo (AI) đang xóa nhòa ranh giới giữa các ngôn ngữ.

Từ Công đồng Vatican II cho đến những giáo huấn gần đây của các Đức Giáo hoàng, Giáo hội không những nghiên cứu ảnh hưởng của truyền thông trên văn hóa và đời sống đức tin, mà còn khẳng định truyền thông hiện đại là một “món quà của Thiên Chúa” nếu biết sử dụng để kiến tạo tình huynh đệ và hiệp nhất. Chẳng hạn, Đức Giáo hoàng Phanxicô đã nói rằng: “Thế giới kỹ thuật số có thể là một môi trường phong phú tính nhân bản; một mạng lưới không phải bằng dây cáp, mà là bằng con người.”[1] Tuy nhiên, bối cảnh “ngôi làng toàn cầu” cũng đặt ra nhiều thách đố rằng nơi đó, hình như có nguy cơ không đủ mạnh để xây dựng tình huynh đệ đích thực, con người có thể “trở nên những người láng giềng của nhau, nhưng chưa hẳn thành anh chị em” (Thông điệp Fratelli tutti, số 12).

Trong bài này, tôi sẽ phân tích nguồn gốc khái niệm “ngôi làng toàn cầu” từ góc nhìn lịch sử, xác định những đặc tính chính của bối cảnh toàn cầu hóa kỹ thuật số, và đề xuất các phương pháp truyền giáo hiệu quả trong hoàn cảnh đó dựa trên huấn quyền của Giáo hội.

1. Lịch sử “ngôi làng toàn cầu”

Lũy tre làng vốn rất quen thuộc với người Việt. Lời Kinh thánh này cũng không mới đối với chúng ta: “Chúng ta hãy đi nơi khác, đến các làng xã chung quanh (κωμοπόλεις)[2], để Thầy còn rao giảng ở đó nữa. Vì Thầy ra đi cốt để làm việc đó” (Mc 1,38). Khái niệm “ngôi làng” ngày nay được gắn thêm tính từ toàn cầu (global). Thực ra, cụm từ này xuất hiện vào thập niên 1960, do học giả Marshall McLuhan đề xướng, để mô tả cách mà các phương tiện truyền thông điện tử đang thu nhỏ thế giới, kết nối mọi người như sống chung trong một ngôi làng[3].

Về phía Giáo hội, ngay từ Công đồng Vatican II (1962-1965), các nghị phụ đã quan tâm sâu sắc đến cuộc cách mạng truyền thông. Sắc lệnh Inter Mirifica (1963) gọi các phương tiện truyền thông xã hội là “những phát minh kỳ diệu” và khẳng định Giáo hội đặc biệt quan tâm đến chúng vì chúng “đã mở ra những con đường mới để truyền đạt các tin tức, tư tưởng và hướng dẫn” (x. Inter Mirifica số 1). Giáo hội tiếp tục đào sâu chủ đề này qua Huấn thị Mục vụ Communio et Progressio (1971) và nhiều văn kiện khác, với cái nhìn lạc quan rằng các phương tiện truyền thông được xem như “những ân huệ của Thiên Chúa” trong kế hoạch quan phòng, nhằm “liên kết con người trong tình huynh đệ và giúp họ cộng tác với kế hoạch cứu độ của Người”[4]. Nói cách khác, Giáo hội nhận ra tiềm năng lớn lao của truyền thông trong việc hiệp nhất gia đình nhân loại.

Thuật ngữ “ngôi làng toàn cầu” được chính thức đi vào Thông điệp Redemptoris Missio của thánh Gioan Phaolô II ban hành năm 1990. Thông điệp này nhìn nhận thế giới truyền thông gắn liền với “ngôi làng toàn cầu – global village” (Redemptoris Missio số 37). Ngài lưu ý rằng các phương tiện truyền thông ngày càng trở thành kênh chủ yếu để thông tin, giáo dục, hướng dẫn và cung cấp nguồn cảm hứng cho con người trong đời sống cá nhân, gia đình và xã hội. Cùng năm đó, Huấn thị Aetatis Novae (1992) của Hội đồng Tòa Thánh về Truyền thông Xã hội lặp lại lời dạy này, nhấn mạnh truyền thông hiện đại đang làm cho biên giới địa lý và chính trị trở nên ít quan trọng, và rằng thế giới truyền thông đã thống nhất nhân loại thành một ngôi làng toàn cầu” (Aetatis Novae số 1). Rõ ràng, thuật ngữ từng thuộc lĩnh vực truyền thông thế tục nay được Giáo hội đón nhận để diễn tả một thực tại văn hóa mới của môi trường kỹ thuật số.

Về lịch sử, từ cuối thế kỷ 19 đến thế kỷ 20, nhân loại chứng kiến những phát minh kỹ thuật nối liền khoảng cách của điện tín, điện thoại, vô tuyến, truyền hình, rồi vệ tinh viễn thông. Đặc biệt, cuối thế kỷ 20 và đầu thế kỷ 21, sự bùng nổ của Internet và kỹ thuật số đã đưa tiến trình toàn cầu hóa truyền thông lên đỉnh điểm. Thế giới trực tuyến được ví như một “lục địa kỹ thuật số” mới, nơi con người – đặc biệt là người trẻ – “cư trú” và tương tác hằng ngày. Ngay từ năm 2009, Đức Bênêđictô XVI đã gọi không gian ấy là “lục địa kỹ thuật số” và mời gọi các tín hữu can đảm “bước vào thế giới kỹ thuật số để loan báo Tin mừng”, nhấn mạnh rằng đó là một phần của sứ mạng truyền giáo thời đại mới[5]. Sau đó, đức Giáo hoàng Phanxicô cũng nhiều lần đề cập đến cụm từ này.

Như vậy, “ngôi làng toàn cầu” đặt ra cho Giáo hội hành trình phân tích ý nghĩa thần học và mục vụ của nó. Nhận thức lịch sử này dẫn chúng ta đến việc tìm hiểu sâu hơn những đặc tính chính của “ngôi làng toàn cầu”.

2. Đặc tính của “ngôi làng toàn cầu”

Trước hết, tính kết nối và hỗ tương toàn cầu là đặc điểm căn bản. Các phương tiện truyền thông xã hội và Internet đã tạo nên một xã hội thông tin (information society) đúng nghĩa, trong đó tin tức, kiến thức và quan điểm được trao đổi liên tục trên phạm vi thế giới. Quả thật, trong “ngôi làng toàn cầu”, khoảng cách địa lý hầu như không còn ngăn trở. Qua một màn hình nhỏ, người ta có thể theo dõi trực tiếp sự kiện xảy ra ở bên kia bán cầu; qua mạng xã hội, chúng ta có thể trò chuyện tức thì với bạn bè quốc tế. Thực tại này khiến thế giới rộng lớn trở nên gần gũi như “những người hàng xóm ở sát nhà”.

Kế đến, sức ảnh hưởng sâu rộng của truyền thông đại chúng là một đặc tính trọng yếu của “ngôi làng toàn cầu”. Có lẽ chúng ta đều cảm nhận được điều này. Chưa bao giờ trong lịch sử, các phương tiện truyền thông lại giữ vai trò chi phối nhận thức và đời sống con người như hiện nay. Giáo hội lưu ý rằng ngày nay, với nhiều người, trải nghiệm cuộc sống thực sự cũng là trải nghiệm qua truyền thông. Con người hình thành quan điểm về thế giới, về ý nghĩa cuộc sống phần lớn dựa trên những gì họ tiếp nhận từ báo chí, truyền hình, Internet. Các văn kiện Giáo hội gọi đó là “nền văn hóa đại chúng” và “thế hệ truyền thông” (x. Aetatis novae số 2). Khi truyền thông tôn vinh hay phớt lờ điều gì, điều đó liền có sức nặng hoặc bị lu mờ trong ý thức xã hội. Do vậy, trong “ngôi làng toàn cầu”, quyền lực của truyền thông rất lớn. Đây là mảnh đất màu mỡ để loan báo Tin mừng, nhưng cũng có thể làm “tiếng nói Tin mừng bị lu mờ trong tâm hồn nhân loại” nếu chúng ta không hiện diện đủ. Theo đó, Hội đồng Giám mục Việt Nam đã kịp bước trong sứ mạng này khi các ngài viết:Hãy sử dụng các phương tiện truyền thông với tư cách môn đệ thừa sai. Mỗi nút like, lời bình, hình ảnh, bài viết chúng ta đưa lên internet và mạng xã hội đều góp phần làm cho đời sống sạch đẹp hơn hoặc ngược lại.”[6]

Một đặc tính khác đó là đa dạng và văn hóa đại đồng. Mặt tích cực, truyền thông kỹ thuật số cho phép sự giao thoa chưa từng có giữa các nền văn hóa. Chúng ta có thể tiếp cận âm nhạc, nghệ thuật, ý tưởng từ khắp nơi, góp phần làm phong phú hiểu biết lẫn nhau. Tuy nhiên, Giáo hội cũng nhận thấy nguy cơ của một nền “văn hóa toàn cầu đại chúng” làm lu mờ bản sắc địa phương. Xu hướng toàn cầu hóa có thể dẫn đến sự “đại chúng hóa - massification” đời sống. Đức Thánh Cha Phanxicô trích lời Đức Bênêđictô XVI cảnh báo: “Xã hội càng toàn cầu hóa, con người càng trở thành láng giềng của nhau nhưng không hẳn trở thành anh em, rốt cuộc cá nhân lại cô độc hơn giữa một thế giới đại chúng đề cao lợi ích cá nhân và làm suy yếu tinh thần cộng đoàn” (Fratelli tutti số 12). Thật vậy, nếu không được soi sáng bởi các giá trị đạo đức và tình yêu thương, “ngôi làng toàn cầu” có nguy cơ chỉ là một tập hợp những cá thể kết nối kỹ thuật nhưng xa cách về tâm hồn, mỗi người lo tìm lợi ích riêng.

Bên cạnh đó, tính tức thời và lưỡng diện của thông tin cũng là một đặc tính nổi bật. Trong “ngôi làng toàn cầu”, tin tức lan truyền gần như lập tức sau khi sự kiện diễn ra. Mặt tích cực, điều này giúp con người ý thức nhanh chóng về các vấn đề chung (thiên tai, xung đột, dịch bệnh…) và có thể huy động liên đới rộng rãi. Tuy nhiên, tính tức thời đi kèm mặt trái: thông tin thiếu kiểm chứng có thể lan tràn nhanh chóng, tạo nên hiện tượng tin giả (fake news) và hiểu lầm nguy hiểm. Ai cũng có thể cảm nhận được điều này.

Đây là ngôi làng của ảo mà thật, thật mà ảo. Các tương tác qua mạng vừa “ảo” (vì không gặp gỡ trực tiếp), nhưng đồng thời rất “thật” vì ảnh hưởng đến con người bằng xương thịt. Người làm mục vụ nhận thấy rõ điều này nơi giới trẻ có thể vui buồn, hình thành nhân cách và các mối quan hệ phần lớn qua môi trường mạng. Do đó, biên giới giữa đời sống trực tuyến và đời sống trực tiếp ngày càng mờ nhạt. Là người hiểu hai mặt của thực tại này, Đức Phanxicô thường cổ vũ một “nền văn hóa gặp gỡ” ngoài đời thực, hãy nhìn những khuôn mặt của tha nhân. Cùng ý tưởng này, khi nói với người trẻ, Đức Lêô XIV mới đây cũng cho rằng: “Công nghệ thật sự có thể giúp đỡ chúng ta theo nhiều cách khác nhau, trong đó có việc sống đức tin Kitô giáo. Công nghệ giúp chúng ta giữ liên lạc với những người ở xa, như hôm nay chúng ta có thể nhìn thấy và nghe được nhau dù cách nhau hàng ngàn cây số. Công nghệ cũng mang đến cho chúng ta những công cụ tuyệt vời để cầu nguyện, để đọc Kinh thánh và để học hỏi thêm về những gì chúng ta tin.”[7] Trong “ngôi làng toàn cầu”, thách đố mục vụ là làm sao biến những kết nối ảo thành tình liên đới thật, biến “người dùng mạng” thành người thân cận thực sự của nhau trong Đức Kitô.

3. Phương pháp loan báo Tin mừng trong “ngôi làng toàn cầu”

Giáo hội khẳng định rằng sứ mạng truyền giáo muôn thuở cần được thực hiện với một nhiệt huyết mới, phương pháp mới và cách diễn đạt mới cho phù hợp với bối cảnh hiện tại. Tin mừng luôn mới trong mọi thời đại, Thiên Chúa không bao giờ lỗi thời. Thánh Giáo hoàng Phaolô VI đã quả quyết: “Khi truyền thông xã hội được đặt vào việc phục vụ Tin mừng, chúng có khả năng mở rộng gần như vô hạn phạm vi trong đó Lời Chúa được lắng nghe; chúng giúp Tin mừng có thể đến với hàng triệu người” (Evangelii nuntiandi số 45). Như vậy, loan báo Tin mừng hôm nay không thể chỉ giới hạn nơi tòa giảng nhà thờ hay lớp giáo lý, mà phải vang lên cả trên các “giảng đài” mới của thời đại là truyền hình, radio, mạng Internet, mạng xã hội. Một bài giáo huấn hay thánh lễ trực tuyến có thể tiếp cận hàng trăm ngàn người, vượt xa giới hạn không gian của nhà thờ địa phương.

Tuy nhiên, huấn quyền cũng cảnh báo rằng truyền thông chỉ là phương tiện, còn hiệu quả truyền giáo sau cùng tùy thuộc vào việc chúng ta có truyền đạt được trọn vẹn sứ điệp Tin mừng đến từng tâm hồn hay không. Do đó, phương pháp “giao tiếp đại chúng” phải đi đôi với tiếp cận cá nhân. Chẳng hạn Đức Giáo hoàng Phaolô VI cho rằng “qua những phương tiện truyền thông, sứ điệp Tin mừng phải đến được với số lượng người thật lớn, nhưng đồng thời phải có khả năng xuyên thấu vào lương tâm của từng cá nhân, cắm rễ vào tâm hồn họ như thể họ là người duy nhất đang được Lời ấy ngỏ với mình, và khơi dậy nơi họ một sự gắn bó và dấn thân hoàn toàn mang tính cá nhân” (Evangelii nuntiandi số 45). Hiểu theo bối cảnh ngôi làng toàn cầu, điều này có nghĩa là bên cạnh những nội dung loan báo trên mạng, người truyền giáo cần sẵn sàng đối thoại riêng, trả lời những thắc mắc và hướng dẫn đời sống đức tin cho từng người, chẳng hạn qua tính năng nhắn tin, gọi điện, hoặc tốt hơn là gặp gỡ trực tiếp khi hoàn cảnh cho phép.

Một phương pháp nữa đó là hội nhập sứ điệp Kitô giáo vào nền văn hóa truyền thông mới. Thánh Gioan Phaolô II dạy rằng “không đủ chỉ dùng các phương tiện truyền thông để phổ biến sứ điệp Kitô giáo hay giáo huấn chân chính của Giáo hội; điều cần thiết là tích hợp sứ điệp đó vào ‘nền văn hóa mới’ do truyền thông hiện đại tạo nên”[8]. Nền văn hóa mới này có ngôn ngữ, biểu tượng, phong cách riêng của người rao giảng Tin mừng phải học biết để “hội nhập văn hóa - inculturation”. Ví dụ, với thế hệ “Gen Z” lớn lên cùng YouTube và TikTok, có lẽ một video ngắn với thông điệp ý nghĩa, hình ảnh sinh động sẽ dễ chạm đến họ hơn là một bài giảng dài trừu tượng. Người làm mục vụ thời kỹ thuật số cần sáng tạo và táo bạo trong cách diễn đạt, nghĩa là biết sử dụng hình ảnh, âm nhạc, câu chuyện và cả ngôn ngữ Internet để nối kết Tin mừng với tâm thức người nghe. Chẳng hạn Đức Giáo hoàng Phanxicô cho rằng: “Ngày nay, khi các mạng và các phương tiện truyền thông đã đạt những bước tiến bộ chưa từng có, chúng ta cảm nhận một thách thức phải tìm ra và chia sẻ một ‘khoa thần bí’ của việc sống chung với nhau, hoà mình và gặp gỡ, đón nhận và nâng đỡ lẫn nhau, lao mình vào dòng thác này, dòng thác hỗn mang nhưng có thể trở thành một trải nghiệm đích thực về tình huynh đệ, một dòng người thể hiện tình liên đới, một cuộc hành hương thánh.”[9]

Đừng quên dù sống ở trong hoặc ngoài ngôi làng này, Giáo hội luôn nhắc rằng nội dung đức tin thì bất biến. Điều thay đổi thường là phương pháp trình bày cho hợp thời. Đây là một nghệ thuật đòi hỏi ơn khôn ngoan của Chúa Thánh Thần, để người tông đồ “biết tìm được tiếng nói chung” với thế giới mà không đánh mất tính tiên tri của sứ điệp.

Xin đưa ra một vài phương pháp loan báo Tin mừng mà Giáo hội đang và sẽ áp dụng trong bối cảnh “ngôi làng toàn cầu”:

Phương pháp truyền giáo

Cách áp dụng trong bối cảnh ngôi làng toàn cầu

Hiện diện mạnh mẽ trên các phương tiện truyền thông

Tận dụng mọi kênh truyền thông (TV, radio, mạng xã hội, livestream…) để loan báo Lời Chúa. Xây dựng nội dung Tin mừng chất lượng, hấp dẫn trên các nền tảng số (video, podcast, bài viết, hình ảnh ý nghĩa). Không nên e ngại sử dụng phương tiện mới như lời mời gọi “người Công giáo không nên lo sợ đến nỗi không dám mở rộng cánh cửa truyền thông xã hội cho Đức Kitô, để Tin mừng của Người có thể được nghe thấy từ trên nóc nhà thế giới”[10].

Đối thoại và văn hóa gặp gỡ

Xây dựng phong cách giao tiếp trực tuyến mang tính đối thoại, lắng nghe câu hỏi, ý kiến khác biệt với sự kiên nhẫn và tôn trọng. Thực hành “văn hóa gặp gỡ” trên mạng, quan tâm, an ủi, cầu nguyện cho người đau khổ; sẵn sàng tương trợ như người Samari nhân lành trên “đường cao tốc thông tin”. Tránh thái độ công kích, tranh cãi vô bổ; thay vào đó, dùng lời nói bác ái và xây dựng, thể hiện gương mặt từ bi của Giáo hội.

Chứng tá đời sống chân thực

Sống những gì mình loan báo, để mọi bài đăng, lời bình luận phản ánh tinh thần Tin mừng (khiêm tốn, yêu thương, trong sáng). Trong “ngôi làng toàn cầu”, chứng tá ấy có thể bày tỏ qua cách cư xử online, không nói dối, không xúc phạm, sẵn lòng tha thứ, chia sẻ niềm hy vọng. Mời gọi giáo dân, đặc biệt người trẻ, trở thành “những nhà truyền giáo kỹ thuật số” bằng chính đời sống chứng tá trên mạng của họ.

Quan tâm đến những người bên lề trong không gian kỹ thuật số

Lưu ý “những tiếng nói bị bỏ quên”, dùng truyền thông để bênh vực người nghèo, người bị áp bức, tố cáo bất công. Thu hẹp “khoảng cách số”, giúp những người ít có điều kiện tiếp cận công nghệ cũng được nghe Tin mừng. Xây dựng các cộng đồng trực tuyến nâng đỡ đức tin cho những người sống cô lập, người di dân xa nhà.

Đào tạo và cộng tác trong sứ vụ truyền thông

Đào tạo nhân sự chuyên trách về truyền thông mục vụ: huấn luyện linh mục, tu sĩ, giáo dân có kỹ năng truyền thông và kiến thức đức tin vững chắc, để phục vụ trên “cánh đồng” mới này. Phối hợp giữa các ơn gọi và đoàn thể: giáo sĩ, tu sĩ, giáo dân, đặc biệt người trẻ am hiểu công nghệ, cần cộng tác chặt chẽ trong các dự án truyền giáo trên mạng. Tinh thần hiệp hành (synodality) cũng bao gồm việc cùng nhau lắng nghe Chúa Thánh Thần gợi ý những sáng kiến mới mẻ để loan báo Tin mừng hiệu quả hơn trong kỷ nguyên kỹ thuật số.

Tạm kết

“Ngôi làng toàn cầu” với mọi thuận lợi và thách đố của nó chính là cánh đồng truyền giáo mà Chúa Thánh Thần đang mời gọi Giáo hội bước vào với niềm xác tín và sáng tạo. Khi đem Tin mừng vào “ngôi làng toàn cầu”, chúng ta tin tưởng rằng Chúa Thánh Thần luôn đi trước và hoạt động nơi tâm hồn mỗi con người, khơi lên “những khát khao vô hình về Thiên Chúa” ngay giữa sa mạc truyền thông hiện đại. Phần chúng ta là đáp lại những khát khao ấy bằng sự hiện diện gần gũi, đối thoại chân thành và chứng tá yêu thương.

Tôi biết cho đến nay, vẫn còn nhiều người nghi ngại trong cánh đồng truyền giáo mới này. Xin cho mọi mục tử và thừa tác viên Tin mừng biết tận dụng khôn ngoan những phát minh của con người, để loan truyền niềm vui của Tin mừng đến mọi ngõ ngách của “ngôi làng” nhân loại hôm nay. “Ước gì mỗi chúng ta trở thành môn đệ hăng say làm việc trên cánh đồng truyền giáo, can đảm làm chứng cho Nước Chúa ở mọi nơi; để qua những việc tốt lành chúng ta làm, người ta tôn vinh Thiên Chúa là Cha chúng ta, Đấng ngự trên trời.” Đây là ước nguyện của Hội đồng Giám mục Việt Nam và cả của mỗi người chúng ta.

Lm. Giuse Phạm Đình Ngọc SJ


[1] Đức Phanxicô, Sứ điệp Ngày Thế giới Truyền thông Xã hội lần thứ 48 năm 2014 - Truyền thông phục vụ một nền văn hoá gặp gỡ đích thực, 24/01/2014, https://hdgmvietnam.com/chi-tiet/su-diep-cua-duc-thanh-cha-phanxico-nhan-ngay-the-gioi-truyen-thong-xa-hoi-lan-thu-48-17855

[2] Thực ra trong bản gốc tiếng Hy Lạp mà thánh Maccô dùng, κωμοπόλεις: các thị trấn nhỏ, nhiều thị xã, “thành phố-làng”, tức là khu dân cư lớn hơn làng nhưng nhỏ hơn thành phố. Cũng có thể hiểu từ này là hiểu như “thị trấn”, “khu dân cư lớn”, “đô thị nhỏ”.

[3] Marshall McLuhan, The Gutenberg Galaxy: The Making of Typographic Man, University of Toronto Press, 1962.

[4] Hội đồng Giáo hoàng về Truyền thông Xã hội, Giáo hội và Internet, 22/02/2002, số 1, tại https://hdgmvietnam.com/chi-tiet/hoi-dong-giao-hoang-ve-truyen-thong-xa-hoi-giao-hoi-va-internet-45929

[5] Đức Bênêđictô XVI, Sứ điệp Ngày Thế giới Truyền thông Xã hội lần thứ 44 năm 2010 - Linh mục và việc mục vụ trong thế giới kỹ thuật số, 24/01/2010, tại https://hdgmvietnam.com/chi-tiet/su-diep-cua-dtc-benedicto-xvi-nhan-ngay-the-gioi-truyen-thong-xa-hoi-lan-thu-44-17736

[6] Hội Đồng Giám Mục Việt Nam, Thư Chung năm 2025 về Sứ mạng Loan Báo Tin mừng, số 5, https://hdgmvietnam.com/chi-tiet/thu-chung-nam-2025-cua-hoi-dong-giam-muc-viet-nam-ve-su-mang-loan-bao-tin-mung

[8] Hội đồng Giáo hoàng về Truyền thông Xã hội, Giáo hội và Internet, 22/02/2002, tại https://hdgmvietnam.com/chi-tiet/hoi-dong-giao-hoang-ve-truyen-thong-xa-hoi-giao-hoi-va-internet-45929

[9] Đức Phanxicô, Tông huấn Evangelii Gaudium, 24/11/2013, số 87, tại https://hdgmvietnam.com/chi-tiet/tong-huan-niem-vui-cua-tin-mung-evangelii-gaudium-46656