Trong 25 năm qua (2000 – 2025), theo báo cáo của Ủy ban Tòa Thánh về các chứng nhân tử đạo, đã có ít nhất 1.624 anh chị em Kitô hữu trên khắp thế giới ngã xuống[1]. Lý do duy nhất khiến họ phải đổ máu chính là họ đã tin vào một Tình yêu bất diệt, và họ không bao giờ chối bỏ Tình yêu ấy. Những con số tưởng chừng như khô khan ấy: 430 người tại châu Mỹ, 277 người tại Trung Đông và Bắc Phi, 357 người tại châu Á và châu Đại Dương, 643 người tại châu Phi, và 43 người tại châu Âu, thực ra không chỉ là thống kê lạnh lùng. Đằng sau mỗi con số là một gương mặt rạng ngời đức tin, một câu chuyện dở dang bị cắt ngang bởi bạo lực, một trái tim đã thấm đẫm Tin Mừng đến mức sẵn sàng ngừng đập để cho Tình yêu được sống mãi. Mỗi người trong họ đều là một trang Tin Mừng được viết bằng máu đỏ tươi, là một hạt lúa mì âm thầm gieo xuống lòng đất (x. Ga 12,24). Họ là những người cha, người mẹ, người trẻ, tu sĩ, linh mục, … sống giữa chúng ta hôm qua và hôm nay, nhưng đã chọn cách đứng vững trước đe dọa, chấp nhận gươm giáo, súng đạn, ngục tù, để nói lên một sự thật duy nhất: “Không gì có thể tách chúng tôi ra khỏi tình yêu của Đức Kitô” (Rm 8,35).
Nếu thống kê chỉ cho ta thấy những con số, thì cái chết của các chứng nhân lại làm cho chúng ta thấy những dấu chỉ rằng Tin Mừng vẫn đang sống động giữa một thế giới đầy bạo lực; rằng một tình yêu có thể bị chối bỏ, bị thù ghét, nhưng không bao giờ bị tiêu diệt; rằng một đức tin vẫn có giá đến mức người ta sẵn sàng đánh đổi tất cả, kể cả mạng sống, để giữ lấy. Chính nơi những chứng nhân ấy, chúng ta nhận ra một sự thật an ủi và cũng đầy thách đố là tình yêu bất diệt của Thiên Chúa không phải là một ý tưởng mơ hồ, nhưng là một sức mạnh có thể làm cho con người nhỏ bé nhất trở nên anh hùng, yếu đuối nhất trở nên kiên cường, và cái chết bi thương nhất trở thành khởi đầu cho sự sống vĩnh cửu.
Tình yêu mạnh hơn sự chết
Sách Diễm Ca nói rằng: “Tình yêu mãnh liệt như tử thần, cơn đam mê dữ dội như âm phủ. Lửa tình là ngọn lửa bừng cháy, một ngọn lửa thần thiêng” (Dc 8,6). Đó không chỉ là một câu thơ mang tính chất trữ tình, mà là một chân lý được khắc sâu trong dòng lịch sử cứu độ. Tình yêu đích thực không sợ sự chết, không lùi bước trước hận thù, và không bị vùi lấp bởi bóng tối. Các chứng nhân đức tin của thời đại chúng ta đã viết tiếp câu Kinh Thánh ấy bằng chính máu đào của mình. Họ không chết cho một ý thức hệ chóng qua; họ không ngã xuống vì một tham vọng chính trị mong manh, cũng không phải vì bám víu một lợi ích trần gian nào. Họ đã chọn hy sinh mạng sống chỉ vì một lý do duy nhất là họ đã gặp Đức Kitô, đã yêu Ngài, và không muốn chối bỏ tình yêu ấy dù phải trả giá bằng sự sống của chính mình. Họ đã sống đúng lời Thánh Gioan dạy: “Chúng ta đã nhận biết tình yêu ở chỗ: Đức Kitô đã thí mạng vì chúng ta. Như vậy, chúng ta cũng phải thí mạng vì anh em” (1Ga 3,16).
Thánh Phaolô cũng đã từng quả quyết: “Ai có thể tách chúng ta ra khỏi tình yêu của Đức Kitô? Phải chăng là gian truân, khốn khổ, đói rách, hiểm nguy, bắt bớ hay gươm giáo?… Trong tất cả những thử thách ấy, chúng ta toàn thắng nhờ Đấng đã yêu mến chúng ta” (Rm 8,35-37). Câu hỏi của Phaolô không phải là giả thuyết, mà là thách đố muôn đời. Và chính máu của 1.624 chứng nhân trong 25 năm qua là lời đáp trả hùng hồn nhất cho sự khẳng định này. Không một bạo lực nào, không một viên đạn nào, không một lưỡi dao nào có thể cắt lìa họ khỏi Tình yêu Đức Kitô.
Mỗi giọt máu đổ xuống là một lời tuyên xưng không cần ngôn từ: Tình yêu mạnh hơn sự chết! Cái chết vốn là giới hạn cuối cùng, là sự chấm dứt của mọi tham vọng và quyền lực của con người. Nhưng nơi các chứng nhân, cái chết không còn là dấu chấm hết, mà trở thành dấu phẩy mở ra một hành trình mới, đó là hành trình vĩnh cửu trong tình yêu Thiên Chúa.
Trong cái nhìn đức tin, sự tử đạo không phải là thất bại nhưng là chiến thắng. Nó không làm tắt lịm một ngọn đèn, mà là thắp sáng thêm hàng ngàn ngọn đèn khác trong lòng Giáo hội. Máu tử đạo không làm câm nín Tin Mừng, nhưng lại khiến Tin Mừng vang vọng mạnh mẽ hơn, lan xa hơn, vì nó được loan báo không chỉ bằng lời nói, mà bằng chính hiến tế đời mình. Họ chính là minh chứng cụ thể cho niềm hy vọng phục sinh rằng tình yêu của Đức Kitô không chỉ mạnh hơn sự chết, mà còn biến đổi sự chết thành cánh cửa bước vào sự sống viên mãn. Đó là lý do vì sao, nếu nhìn bằng con mắt thế gian, cái chết của họ là bi thương; nhưng nhìn bằng con mắt đức tin, cái chết ấy lại là một bài ca tình yêu bất diệt, vang vọng mãi trong lòng nhân loại.
Chứng nhân giữa thời đại hôm nay
Đức Thánh Cha Phanxicô đã có lần nhắc nhở: “Thời đại tử đạo chưa kết thúc, chúng ta hãy nhớ đến những vị tử đạo hôm nay, những người đang chịu tử đạo với con số còn nhiều hơn cả các thế kỷ đầu của Kitô giáo”[2]. Lời nhắc ấy không chỉ là một nhận định lịch sử, mà còn là một tiếng chuông cảnh tỉnh: tử đạo không chỉ là câu chuyện của hai mươi thế kỷ trước, mà vẫn đang tiếp diễn từng ngày trong chính thế giới hiện đại.
Các anh chị em tử đạo hôm nay không còn phải đối diện với những đấu trường La Mã, với sư tử hay gươm giáo của các hoàng đế ngoại giáo. Nhưng họ lại gục ngã dưới lưỡi dao của khủng bố, giữa những cuộc nội chiến đẫm máu, trong làn sóng bạo lực cuồng tín và hận thù tôn giáo. Máu của họ thấm vào đất này không ít hơn máu của các thánh tử đạo xưa kia, và lời chứng của họ vẫn hùng hồn như thế, nếu không muốn nói là còn khẩn thiết hơn bao giờ hết.
Tại châu Phi, 643 người đã hiến dâng mạng sống. Nhiều người trong số họ chỉ là giáo dân bình thường: những người cha, người mẹ, người trẻ đang tham dự Thánh lễ ngày Chúa Nhật, nhưng đã bị giết ngay trong chính ngôi nhà thờ của mình. Máu của họ hòa cùng máu Con Chiên trên bàn thờ, trở nên của lễ thánh thiêng, để rồi từ đó, một Giáo hội mới lại trỗi dậy, mạnh mẽ và kiên vững hơn. Quả đúng như lời Tertullianô đã nói: “Chúng tôi càng bị các ngươi sát hại, chúng tôi càng gia tăng; máu của Kitô hữu là hạt giống” (Apologeticum, cap. 50).
Tại châu Á, 357 chứng nhân đã gục ngã. Có những linh mục bị sát hại trên đường thi hành sứ vụ, khi họ đang mang Mình Thánh Chúa đến cho người hấp hối, hay những linh mục đang còn ngồi tòa giải tội. Có những nữ tu bị giết khi đang phục vụ người bệnh, chăm sóc trẻ em. Có cả những gia đình Kitô hữu bị xóa sổ chỉ vì họ từ chối chối bỏ niềm tin. Những cái chết âm thầm ấy như muốn nhắc chúng ta rằng đức tin không chỉ là một lời tuyên xưng, mà còn là một sự chọn lựa có giá bằng chính mạng sống.
Tại châu Mỹ, hơn 300 người đã ngã xuống. Nhiều người trong số họ dấn thân cho công lý, bảo vệ người nghèo, lên tiếng chống lại các băng đảng và áp bức. Họ bị bắn chết, bị tra tấn, bị thủ tiêu. Nhưng trong sự im lặng của cái chết, tiếng nói của họ lại vang lên mạnh mẽ hơn, trở thành tiếng nói của Tin Mừng cho một lục địa đang khát khao công lý và sự thật.
Tại Trung Đông và Bắc Phi, 277 chứng nhân đã chọn cái chết chứ không bỏ Chúa. Đất này vốn đã từng nhuộm máu các thánh tử đạo từ thời Giáo hội sơ khai, nay lại tiếp tục đón lấy những chứng tá mới. Chính tại nơi mà đức tin được khai sinh, cũng là nơi mà đức tin vẫn đang bị thử thách dữ dội nhất. Các chứng nhân hôm nay là sự nối dài của hàng ngàn năm lịch sử, minh chứng rằng Tin Mừng vẫn không bị dập tắt, cho dù hận thù có thiêu rụi biết bao cộng đoàn.
Những chứng nhân của thời đại hôm nay không phải là những anh hùng theo nghĩa thế gian, cũng không phải là những kẻ tìm kiếm cái chết. Họ đơn giản chỉ là những người yêu mến Đức Kitô đến cùng, để rồi khi phải lựa chọn, họ đã chọn trung tín hơn an toàn, sự sống đời đời hơn sự sống chóng qua. Chính sự trung tín ấy làm cho lời chứng của họ vang vọng mãi. Đức Thánh Cha Phanxicô đã nhắc nhớ chúng ta trong một bài giảng tại Nhà nguyện thánh Mácta: “Ngày nay, nhiều Kitô hữu trên thế giới thật là diễm phúc vì họ bị bách hại, bị xúc phạm, bị bỏ tù chỉ vì mang Thánh Giá hay vì tuyên xưng Đức Giêsu Kitô[3]. Lời nhắc này đánh động chúng ta một cách sâu xa rằng Tin Mừng không chỉ được loan báo bằng những bài giảng, mà bằng cả mạng sống dâng hiến. Và tình yêu Đức Kitô, hôm qua cũng như hôm nay, vẫn là một tình yêu bất diệt, mạnh mẽ hơn sự chết.
Một tình yêu bất diệt
Chứng nhân tử đạo trong 25 năm qua đã viết tiếp câu chuyện của Tin Mừng, làm nên một tình yêu bất diệt không bao giờ chết. Chính Đức Kitô đã khẳng định: “Ai liều mất mạng sống mình vì Thầy và vì Tin Mừng, thì sẽ cứu được mạng sống ấy” (Mc 8,35). Từ máu đào nơi đấu trường Rôma xưa, đến những thánh lễ đẫm máu ở châu Phi hôm nay, lời hứa ấy vẫn vang vọng, minh chứng rằng tình yêu nơi Đức Kitô không bao giờ lụi tàn.
Với 1.624 chứng nhân trong vòng 25 năm qua không chỉ là những con số khô khan ghi trong báo cáo của Giáo hội. Đó chính là những khuôn mặt cụ thể, những bàn tay từng siết chặt trong cầu nguyện, những đôi mắt từng sáng lên niềm hy vọng, những con tim từng đập cho tình yêu Đức Kitô. Máu của họ không đổ xuống vô ích, nhưng trở thành dòng nhựa nuôi dưỡng Giáo hội, như hạt lúa rơi xuống đất và mục nát để sinh nhiều bông hạt (x. Ga 12,24). Các ngài là những ngọn đèn sáng giữa đêm tối, chứng thực rằng ánh sáng Tin Mừng vẫn bừng lên ngay cả trong những nơi tưởng như tuyệt vọng. Các ngài là tiếng kêu thầm lặng nhưng vang dội, nhắc nhở thế giới rằng không một quyền lực nào, dù là bạo lực, khủng bố hay dối trá có thể dập tắt được niềm hy vọng của người Kitô hữu. Bởi vì tình yêu, một tình yêu bắt nguồn từ Thánh Tâm Chúa Giêsu, mạnh hơn sự chết và bền vững hơn mọi sức mạnh trần gian.
Khi chiêm ngắm các chứng nhân đức tin, chúng ta thấy hiện lên một bức tranh ngời sáng của tình yêu bất diệt. Họ minh chứng rằng tình yêu mạnh hơn sự chết, và Tin Mừng vẫn được khắc ghi bằng máu và nước mắt giữa thời đại hôm nay. Gương sáng của các ngài không bao giờ phai nhạt, nhưng tiếp tục thắp lửa cho thế hệ mới. Bởi khi nhìn vào các chứng nhân ấy, chúng ta cũng được mời gọi sống xác tín rằng tình yêu Đức Kitô không bao giờ qua đi. Mọi hy sinh âm thầm, mọi hành vi bác ái, mọi chọn lựa trung thành trong đời sống hằng ngày, … tất cả đều tham dự vào mạch nguồn bất diệt ấy. Và như thế, tử đạo, dù bằng máu hay bằng đời thường, đều là lời loan báo rằng Đức Kitô hôm nay vẫn sống, vẫn yêu, và vẫn hiến mình vì nhân loại.
Trước di sản vô giá ấy, chúng ta chỉ có thể cúi đầu tạ ơn và cầu xin: Lạy Chúa, xin cho con biết sống tử đạo mỗi ngày, dẫu không đổ máu, nhưng biết đổ chính cái tôi ích kỷ của mình; xin cho con dám yêu đến cùng, như Đức Kitô đã yêu và như các chứng nhân đã sống.
Ước gì, nhờ gương các chứng nhân đức tin, chúng ta thêm can đảm bước đi trong tình yêu bất diệt. Và ước gì, thế hệ hôm nay và mai sau, từ những người trẻ đang lớn lên trong xã hội toàn cầu hóa, đến những người già nua âm thầm cầu nguyện, đều trở thành những chứng nhân sống động của Tin Mừng. Như thế, chính đời sống của chúng ta cũng sẽ viết tiếp trang sử thấm đẫm tình yêu của Giáo hội, để thế giới này, qua từng chứng tá âm thầm hay vĩ đại, vẫn còn nghe vang vọng một lời công bố bất diệt: Đức Kitô đã sống lại, và tình yêu của Ngài không bao giờ chết!
Paulthem, CSC.
--------------------
[1]Vatican commission documents 1,600 martyrs of the faith in 25 years, https://zenit.org/2025/09/15/vatican-commission-documents-1600-martyrs-of-the-faith-in-25-years/?utm_source=chatgpt.com.
[2] Đức Thánh cha Phanxicô, Morning Meditation in the Chapel of the Domus Sanctae Marthae: “When martyrs don’t make the news”, 30/01/2017, vatican.va.
[3] Đức Thánh cha Phanxicô, Morning Meditation in the Chapel of the Domus Sanctae Marthae: “When martyrs don’t make the news”, 30/01/2017, vatican.va.