DẪN NHẬP
Thư chung 2025 của Hội Đồng Giám Mục Việt Nam được viết trong bối cảnh tiến trình Thượng Hội Đồng Giám Mục về chủ đề “Hướng tới một Hội thánh hiệp hành: hiệp thông, tham gia, sứ vụ” bước vào giai đoạn thực hiện (2025–2028). Sau những năm học hỏi thấm nhuần, Hội thánh được mời gọi đem tinh thần hiệp hành đi vào đời sống cụ thể của Dân Chúa, qua việc canh tân sứ mạng loan báo Tin mừng.
Đồng thời, Hội thánh tại Việt Nam cũng hướng về cột mốc năm 2033, kỷ niệm 500 năm Tin mừng Chúa Giêsu được loan báo trên quê hương chúng ta. Đây là thời điểm thuận lợi để nhìn lại chặng đường đã qua, nhận diện những giới hạn và thách đố hiện nay, đồng thời khơi dậy một quyết tâm mới trong việc làm chứng cho Đức Kitô giữa lòng dân tộc.
Từ viễn tượng đó, các Giám mục đề nghị một chương trình mục vụ ba năm, tất cả đều quy chiếu về sứ mạng loan báo Tin mừng; trong đó năm 2025–2026 mang chủ đề: “Mỗi Kitô hữu là một môn đệ thừa sai: Anh em là ánh sáng thế gian” (Mt 5,14). Thư chung nhấn mạnh: công cuộc truyền giáo không phải là đặc quyền của một nhóm “chuyên viên”, nhưng là ơn gọi và trách nhiệm của mọi người đã lãnh nhận Bí tích Rửa tội.
Bài chuyên đề này muốn đọc lại Thư chung 2025 dưới ba lăng kính:
– Nền tảng Kinh thánh.
– Chiều kích thần học và những cột trụ giáo huấn.
– Những hướng đi văn hóa – mục vụ cụ thể cho Hội thánh tại Việt Nam hôm nay.
Mục đích giúp chúng ta hiểu sâu hơn điều mà các Giám mục mong ước: mỗi Kitô hữu thực sự trở nên một môn đệ thừa sai, một “ánh sáng thế gian” chiếu tỏa giữa môi trường sống của mình.
I. NỀN TẢNG KINH THÁNH: SỨ VỤ BẮT NGUỒN TỪ TRÁI TIM THIÊN CHÚA
Sứ mạng loan báo Tin mừng không phát sinh từ sáng kiến con người, nhưng từ chính Thiên Chúa, Đấng luôn chủ động đi bước trước vì yêu thương: “Chúng ta yêu mến vì Người đã yêu chúng ta trước” (1 Ga 4,19). Toàn bộ Kinh thánh là câu chuyện Thiên Chúa tìm kiếm con người để đưa họ vào giao ước tình yêu.
1. Sáng kiến của Thiên Chúa trong Cựu ước
Ngay từ những trang đầu sách Sáng thế, ta không thấy một con người tự mình tìm đến Thiên Chúa, nhưng là một Thiên Chúa lên tiếng gọi, ngỏ lời và sai đi. Trong tiếng Hípri, động từ qārā’ (gọi) không chỉ là “gọi tên” nhưng còn hàm nghĩa “mời vào một sứ mạng”.
Khi Chúa gọi Abraham: “Hãy đi khỏi xứ sở ngươi… Ta sẽ làm cho ngươi thành một phúc lành” (St 12,1–3), sứ mạng này không nhằm kiến tạo một thế lực hay thiết lập quyền lực, nhưng để người được gọi trở thành “phúc lành cho muôn dân” (berakah). Thiên Chúa không ban ơn cho một người để người đó giữ riêng cho mình, nhưng để qua người đó, ân phúc được lan tỏa.
Cựu ước còn diễn tả Thiên Chúa như một Mục Tử đi tìm chiên lạc (Ed 34). Người là Đấng tìm kiếm trước khi con người đáp trả; Người lên đường trước khi con người khởi hành. Tư tưởng này là nền móng của truyền giáo: Hội thánh không loan báo điều mình nghĩ là tốt, nhưng là điều Thiên Chúa muốn trao ban. Người truyền giáo chỉ là người cộng tác với một sáng kiến đã có trước nơi Thiên Chúa.
2. Sứ mạng của Đức Kitô: lời truyền từ Đấng Phục Sinh
Tân ước đặt đỉnh cao của sứ mạng nơi lệnh truyền Phục Sinh: “Hãy đi và làm cho muôn dân trở thành môn đệ” (Mt 28,19). Trọng tâm của câu không phải “hãy đi” (poreuthentes), nhưng là “làm cho thành môn đệ” – mathēteusate.
Làm môn đệ nghĩa là:
– đi vào một tương quan sống động với Thầy,
– học cách sống và cảm, chứ không chỉ học một mớ kiến thức,
– mang lấy tâm tình của Đức Kitô (Pl 2,5), để suy nghĩ, phán đoán và hành động như Người.
Trong đời sống Đức Giêsu, ta nhận ra ba chiều kích xuyên suốt:
– Kērygma: Người rao giảng Tin mừng Nước Trời.
– Martyria: Người làm chứng bằng chính cuộc sống và cái chết, hiến mạng vì sự thật.
– Diakonia: Người cúi xuống phục vụ người bé nhỏ, bệnh tật, bị loại trừ.
Thư chung 2025 nhấn mạnh sự hiệp nhất nội tại của ba chiều kích này: không thể rao giảng (kērygma) nếu không sống chứng tá (martyria); và chứng tá sẽ trở nên rỗng nếu không đi kèm phục vụ (diakonia). Truyền giáo không phải là “nói thêm” nhưng là “sống sâu hơn” đời sống Đức Kitô.
3. Sự hiện diện và quyền năng của Thánh Thần
Lệnh truyền của Đấng Phục Sinh luôn đi đôi với một lời hứa: “Anh em sẽ nhận được sức mạnh của Thánh Thần” (Cv 1,8). Thánh Thần là nguồn năng lượng nội tại (dunamis), biến những con người sợ hãi, đóng kín, trở thành những chứng nhân can đảm, mở cửa ra với thế giới.
Một từ quan trọng khác trong Công vụ Tông đồ là parrēsia: sự mạnh dạn để nói sự thật trong bác ái (Cv 4,29.31). Đây không phải là tính nóng thẳng thừng, nhưng là lòng can đảm hiền lành, phát xuất từ sự chắc chắn rằng mình được Thánh Thần nâng đỡ.
Thư chung 2025 nhắc Hội thánh Việt Nam rằng: truyền giáo không thể bằng quyền lực, bạo lực hay áp đặt, nhưng bằng sức mạnh dịu dàng của Thần Khí – Đấng làm cho lời nói có trọng lượng, làm cho sự hiện diện của Kitô hữu trở thành nguồn bình an và chữa lành.
II. CHIỀU KÍCH THẦN HỌC CỦA THƯ CHUNG 2025
Phần thần học của Thư chung giúp chúng ta hiểu rằng truyền giáo không phải là một hoạt động thêm vào, nhưng là cách Hội thánh sống bản chất của chính mình. Từ đó, nổi bật lên ba trục tư tưởng cho thấy sự sâu sắc và hiện đại của văn kiện.
1. Cuộc gặp gỡ – nền tảng của mọi sứ vụ
Đức Phanxicô khẳng định: “Đức tin được sinh ra từ một cuộc gặp gỡ” (EG 7). Không có cuộc gặp gỡ cá vị với Đức Kitô, truyền giáo chỉ còn là hoạt động, cơ cấu hay chiến lược.
Mẫu thức kinh điển của đời sống Kitô hữu là:
- Gặp gỡ (encounter) không chỉ là khoảnh khắc cảm xúc, nhưng là để cho Đức Kitô chạm đến những vết thương sâu nhất của ta.
- Biến đổi (transformation) là để Thánh Thần tái cấu trúc nội tâm, chữa lành cái nhìn, thanh luyện động cơ sống.
- Sai đi (mission) là không giữ lại cho mình điều đã nhận, nhưng chia sẻ cho người khác điều mình đã gặp.
Thư chung đặt trọng tâm vào chiều kích tương quan này: truyền giáo thật sự khởi đầu khi một con người được chạm đến bởi tình yêu của Thiên Chúa, và được giải thoát khỏi nỗi sợ, mặc cảm, khép kín.
2. Hướng về vùng ngoại biên – tinh thần “Hội thánh đi ra”
Theo tư tưởng Đức Phanxicô, “vùng ngoại biên” (peripheries) không chỉ là những nơi xa xôi về mặt địa lý, nhưng là những vùng mà trái tim con người bị gạt ra bên lề: cô đơn, nghi ngờ, đổ vỡ, bị thương trong tương quan, bị nghiền nát bởi áp lực kinh tế hay kỹ thuật số.
Trong bối cảnh Việt Nam, các vùng ngoại biên mang nhiều khuôn mặt cụ thể:
– người trẻ bị cuốn trong cơn lốc số,
– người nghèo thành thị và công nhân xa quê,
– di dân mong manh giữa đô thị,
– các gia đình ly thân – ly dị,
– người lương dân khủng hoảng niềm tin,
– những người già cô độc,
– giới trí thức sống trong hoài nghi.
Thư chung mời Hội thánh đến không chỉ “nơi dễ đến” hay “nơi quen thuộc”, nhưng “nơi mà Chúa muốn đến” qua chúng ta. Sự di chuyển này trước hết là một cuộc hoán cải: rời khỏi vùng an toàn, khỏi lối mục vụ thụ động, để dám bước đến nơi con người thật đang chịu tổn thương.
3. Truyền giáo không phải là chiêu dụ, mà là thu hút
Đức Phanxicô nói rõ: “Giáo hội phát triển bằng sự thu hút, chớ không bằng chiêu dụ - The Church grows by attraction, not proselytism” (Tông huấn Niềm vui Tin mừng, số 14). Hội thánh lớn lên không nhờ tranh luận thắng bại hay chứng minh mình đúng, nhưng nhờ sức hút của tình yêu. Vi thế:
- Ánh sáng thật không bao giờ ồn ào.
- Muối thật không bao giờ phô trương.
- Men thật hoạt động trong âm thầm.
Tin mừng lan tỏa khi người Kitô hữu sống một đời sống mang vẻ đẹp của Đức Kitô: lắng nghe, tha thứ, bình an, khiêm nhường, và niềm vui phục sinh. Thư chung 2025 nhấn mạnh đường hướng này như một điều chỉnh cần thiết trong bối cảnh văn hóa Việt Nam, nơi đôi khi mạng xã hội trở thành đấu trường của tranh luận, chỉ trích, “ném đá” và những cuộc chiến vô nghĩa. Truyền giáo theo Tin mừng không phải là chiến thắng người khác, nhưng là mở lòng để người khác gặp được Chúa nơi mình.
III. CÁC CỘT TRỤ GIÁO HUẤN LỚN ĐỠ NÂNG THƯ CHUNG
Đằng sau Thư chung 2025 là cả một nền thần học truyền giáo đã được Hội thánh triển nở qua nhiều thập kỷ. Có thể thấy ít nhất năm trụ cột giáo huấn nâng đỡ và soi sáng văn kiện này.
1. Evangelii Nuntiandi (1975) – Biến đổi nội tâm và hội nhập văn hóa
Tông huấn Evangelii Nuntiandi của Thánh Phaolô VI đặt trọng tâm vào biến đổi nội tâm (interior transformation). Loan báo Tin mừng không phải là truyền đạt một hệ thống thông tin tôn giáo, nhưng là đưa con người vào cuộc gặp gỡ với Đức Kitô, để từ đó tâm hồn – lối sống – văn hóa – và cả cơ cấu xã hội được biến đổi từ bên trong.
Evangelii Nuntiandi cũng nhấn mạnh chiều kích văn hóa: Tin mừng phải “nhập thể” (inculturatio) trong đời sống của từng dân tộc. Thư chung 2025 tiếp nối đường hướng này khi mời gọi người Công giáo Việt Nam bước vào lòng dân tộc bằng đối thoại, thấm nhập và phục vụ, thay vì khép mình trong một “tiểu văn hóa Kitô giáo” tách biệt.
2. Redemptoris Missio (1990) – Bản chất truyền giáo của Hội thánh
Thánh Gioan Phaolô II khẳng định mạnh mẽ: Ecclesia sua natura missionaria est – “Hội thánh theo bản chất là truyền giáo.” Truyền giáo không phải là một “ngành” trong sinh hoạt Hội thánh, nhưng là hơi thở và lý do hiện hữu của Hội thánh.
Tông huấn Redemptoris Missio phân biệt ba cấp độ truyền giáo:
– ad gentes: đến với những người chưa biết Chúa,
– chăm sóc mục vụ thường xuyên cho cộng đoàn tín hữu,
– tái truyền giáo cho những nơi đức tin suy yếu.
Thư chung 2025 vận dụng cái nhìn này để đọc lại bối cảnh Việt Nam: một đất nước đa tôn giáo, đa văn hóa, có nhiều người thiện chí dù chưa biết đến Kitô giáo. Tinh thần ad gentes hôm nay không chỉ là “đi xa” về địa lý, nhưng là bước vào vùng ngoại vi của xã hội Việt Nam: người nghèo, người trẻ lạc hướng, nạn nhân của kỹ thuật số, người mất niềm tin, người mang nhiều vết thương tinh thần.
3. Evangelii Gaudium (2013) – Niềm vui là linh hồn của truyền giáo
Đức Phanxicô nhấn mạnh: “Không có niềm vui thì không thể truyền giáo.” Evangelii Gaudium (Niềm vui Tin mừng) mời gọi Hội thánh vượt khỏi não trạng “bảo tồn” và “duy trì”, để trở thành một “Hội thánh đi ra” (Iglesia en salida), dám mạo hiểm, dám gặp gỡ, dám đồng hành với những người bên lề.
Thư chung 2025 tiếp nhận tinh thần này: người loan báo Tin mừng không thể mang bộ mặt u sầu, căng thẳng, như người gánh một gánh nặng, nhưng phải tỏa ra bình an, sự ấm áp và lòng nhân hậu của Đức Kitô. Truyền giáo không phải là một chiến dịch hay dự án, nhưng là tỏa ra “mùi thơm của Đức Kitô” (2 Cr 2,15) trong từng gặp gỡ hằng ngày.
4. Fratelli Tutti (2020) – Loan báo Tin mừng bằng tình huynh đệ và văn hóa gặp gỡ
Trong Fratelli Tutti, Đức Phanxicô cho thấy loan báo Tin mừng không thể tách rời khỏi công cuộc chữa lành xã hội. Một thế giới đầy chia rẽ, kỳ thị, loại trừ và bạo lực không phải là mảnh đất dễ dàng cho Tin mừng. Ngay tại Việt Nam, Thư chung 2025 nhắc đến:
– các hình thức chia rẽ vùng miền,
– những định kiến xã hội – tôn giáo,
– những đổ vỡ gia đình và bất tín trong tương quan.
Loan báo Tin mừng, trước khi là những bài giảng, là kiến tạo một “văn hóa gặp gỡ” (cultura del encuentro): biết lắng nghe – tôn trọng – thấu hiểu – cộng tác vì thiện ích chung. Tin mừng được tin cậy hơn khi người ta thấy nơi Hội thánh một lối sống huynh đệ.
5. Lumen Gentium (1964) – Dân Thiên Chúa mang sứ mạng truyền giáo
Hiến chế tín lý Lumen Gentium, đặc biệt chương II, khẳng định căn tính truyền giáo của mọi thành phần Dân Chúa: không chỉ giám mục hay linh mục truyền giáo, nhưng mọi tín hữu, nhờ phép Rửa, đều tham dự vào munus propheticum – chức năng tiên tri của Đức Kitô.
Thư chung 2025 đi theo đường hướng này khi nhấn mạnh:
– cha mẹ là “nhà truyền giáo đầu tiên” của con cái,
– người trẻ truyền giáo bằng sáng tạo và công nghệ,
– giáo dân là ánh sáng giữa các môi trường làm việc đa dạng,
– các cộng đoàn tu trì trở thành “dấu chỉ ngôn sứ” giữa đời.
IV. BA ĐỊNH HƯỚNG LỚN CỦA THƯ CHUNG
Từ nền tảng Kinh thánh và thần học, Thư chung triển khai ba định hướng lớn cho công cuộc truyền giáo tại Việt Nam: canh tân nội tâm, giáo xứ thừa sai và hiện diện giữa đời.
1. Canh tân nội tâm – nguồn mạch của mọi truyền giáo
Thư chung nhắc lại một chân lý luôn đúng: “Không ai có thể trao điều mình không có.” Metanoia (μετάνοια) – hoán cải – không phải là một xúc động đạo đức thoáng qua, nhưng là một cuộc tái cấu hình nội tâm, một bước ngoặt trong cách nhìn (conversion of vision), để nhìn mọi sự dưới ánh sáng của Đức Kitô.
Canh tân nội tâm trong Thư chung mang ba chiều kích:
– Canh tân đời sống cầu nguyện: không chỉ là đọc kinh, nhưng là bước vào tương quan sống động với Thiên Chúa, để “tấm lòng được đổi mới nhờ Thánh Thần” (x. Rm 12,2).
– Canh tân tương quan yêu thương: sự hoán cải được đo bằng cách ta đối xử với người khác: tha thứ, lắng nghe, tôn trọng, đối thoại.
– Canh tân lối sống phù hợp với Tin mừng: một đời sống minh bạch về nhân bản – liêm chính – quảng đại.
Không có đổi mới đời sống, mọi kế hoạch truyền giáo chỉ là khẩu hiệu truyền giáo. Canh tân nội tâm là nền móng, vì truyền giáo không khởi đi từ chiến lược, nhưng từ một trái tim được biến đổi.
2. Giáo xứ thừa sai – mô hình Hội thánh “đi ra”
Thư chung mời gọi biến đổi mô hình hoạt động của giáo xứ. Giáo xứ không chỉ là nơi “giữ đạo”, cử hành bí tích và duy trì các sinh hoạt truyền thống, nhưng là không gian của sứ vụ, nơi mỗi tín hữu ý thức rằng mình được sai đi.
Tư tưởng này tương hợp với mô hình Basic Ecclesial Communities (BEC – Cộng đoàn Giáo hội cơ bản), nhấn mạnh ba chiều kích:
– Kerygma – công bố Lời Chúa: giáo xứ đặt Lời Chúa làm trung tâm. Mỗi gia đình, mỗi nhóm nhỏ, mỗi hội đoàn trở thành nơi chia sẻ Kinh thánh, nơi đức tin được nuôi dưỡng bằng gặp gỡ Lời.
– Koinonia – xây dựng hiệp thông: hiệp thông không chỉ là tránh chia rẽ, nhưng là tạo nên bầu khí thân tình, nâng đỡ, tin tưởng và đối thoại – một nền văn hóa hiệp thông theo tinh thần Công nghị.
– Diakonia – dấn thân phục vụ: Thư chung nhấn mạnh chiều kích phục vụ người nghèo, người yếu thế, người lương dân. Một giáo xứ xứng danh thừa sai khi người nghèo cảm thấy mình được đón nhận, và khi những người xa Hội thánh vẫn tìm được chỗ trong cộng đoàn.
Giáo xứ thừa sai là Hội thánh thu nhỏ, sống trọn ba chiều kích bản chất của Hội thánh: Lời – Hiệp thông – Phục vụ.
3. Hiện diện giữa đời – khiêm hạ, kiên nhẫn và liên đới
Loan báo Tin mừng không phải là rút lui khỏi đời, nhưng là đi vào giữa đời để làm men – muối – ánh sáng (Mt 5,13–14). Hiện diện Kitô giáo giữa xã hội không nhằm áp đặt hay tranh thắng, nhưng là hiến mình để thế giới được sống.
Thư chung mời gọi một hình thức hiện diện mang ba đặc tính:
– Khiêm hạ: không phô trương đạo đức, không tỏ ra “hơn” người khác, không lấy đức tin làm vũ khí tranh luận. Khiêm hạ là để Chúa đi trước; mình chỉ là “dụng cụ nhỏ bé”.
– Kiên nhẫn: Tin mừng lớn lên theo nhịp âm thầm của hạt giống (Mc 4,26–29). Hiện diện Kitô giáo là đi cùng với đời, chứ không ép đời phải thay đổi theo nhịp riêng của mình.
– Liên đới: liên đới (solidarity) không chỉ là chia sẻ vật chất, nhưng là đặt mình trong hoàn cảnh của tha nhân: cảm nỗi đau của người bị loại trừ, hiểu nỗi bất an của người trẻ, gánh trách nhiệm với xã hội.
Hiện diện như thế, Kitô hữu trở thành người gieo hạt, âm thầm nhưng kiên định, làm cho Tin mừng thấm vào xã hội từ bên trong.
V. ỨNG DỤNG MỤC VỤ VIỆT NAM HÔM NAY
Thư chung không dừng ở những khung lý thuyết, nhưng đi vào những lãnh vực cụ thể của đời sống xã hội và Giáo hội Việt Nam: gia đình, người trẻ, người nghèo – di dân, môi trường kỹ thuật số, và văn hóa – nghệ thuật.
1. Gia đình – nền tảng và bầu khí truyền giáo
Gia đình là “Hội thánh tại gia” (Ecclesia domestica – LG 11). Trong nền văn hóa Việt Nam vốn trọng hiếu nghĩa và tình làng nghĩa xóm, gia đình là nơi đầu tiên gieo mầm Tin mừng. Loan báo Tin mừng trong gia đình không phải là dạy dỗ đạo đức theo kiểu mệnh lệnh, nhưng qua:
– sự hiện diện có chất lượng (quality presence) trong một thời đại ai cũng bận rộn,
– bữa ăn chung như một “bí tích nhỏ” của hiệp thông,
– tha thứ như hành vi loan báo Tin mừng căn bản, vì gia đình là trường dạy yêu thương đầu tiên,
– ngôn ngữ hy vọng trong những lúc gia đình khủng hoảng.
Tại Việt Nam, gia đình đang bị thử thách bởi ly hôn, di dân, áp lực kinh tế, nghiện công nghệ. Thư chung mời gọi trở về với gia đình như “mảnh đất truyền giáo ưu tiên”.
2. Người trẻ – vùng đất mục vụ đang thiếu người đồng hành
Thách đố lớn nhất của người trẻ Việt Nam hôm nay không hẳn là vô thần, nhưng là quá nhiều ý nghĩa giả tạo (pseudo-meanings). Họ sống giữa:
– FOMO (fear of missing out): sợ bị bỏ lại phía sau,
– digital fatigue: kiệt sức vì kỹ thuật số,
– identity crisis: khủng hoảng căn tính,
– self-curated identity: căn tính được “chỉnh sửa” trên mạng.
Hội thánh được mời gọi:
– đồng hành hơn là lên lớp,
– đối thoại hơn là phán xét,
– thấu hiểu hơn là chỉ trích,
– lắng nghe nhiều hơn là lên án.
Người trẻ sẽ mở lòng khi họ cảm nhận mình được tôn trọng, được coi là bạn đường, chứ không là “đối tượng cần sửa chữa”. Loan báo Tin mừng cho người trẻ đòi Hội thánh chấp nhận bước vào thế giới phức tạp của họ với khiêm tốn và kiên nhẫn.
3. Người nghèo và di dân – nơi Tin mừng “trở nên xác thực”
Lời Đức Giêsu: “Mỗi lần các con làm cho một trong những anh em bé nhỏ nhất của Ta đây, là làm cho chính Ta” (Mt 25,40) cho thấy nơi người nghèo, Tin mừng trở nên cụ thể và kiểm chứng được. Trong bối cảnh Việt Nam, “người bé nhỏ” gồm:
– người lao động nhập cư,
– trẻ em bỏ học,
– công nhân nữ thiếu bảo vệ,
– người già neo đơn,
– nạn nhân của lừa đảo công nghệ và bất công xã hội.
Loan báo Tin mừng cho người nghèo không dừng lại ở cảm thương, nhưng dẫn tới hành động cụ thể:
– nhà trọ giá rẻ – an toàn,
– học bổng cho trẻ em,
– hỗ trợ tìm việc làm,
– chăm sóc tinh thần và lắng nghe,
– hỗ trợ pháp lý khi bị bóc lột.
Tin mừng trở thành “ánh sáng đồng hành” với những đời sống đang bị bóng tối vây quanh, làm cho sứ mạng truyền giáo mang chiều sâu nhân bản và xã hội.
4. Không gian kỹ thuật số – “vùng ngoại vi” mới của truyền giáo
Môi trường digital không còn là “thế giới ảo”, nhưng là một chiều kích thật của đời sống (real dimension). Loan báo Tin mừng trong môi trường digital không phải là đăng những hình ảnh đạo đức hay câu Kinh thánh đẹp cho profile, nhưng là:
– Authenticity: hiện diện chân thật, không phải một avatar thánh thiện giả tạo.
– Meaningful interaction: tương tác có chiều sâu, đưa ra hướng dẫn, nâng đỡ và phân định.
– Healing presence: đem lại bình an trong một môi trường dễ gây tổn thương và gây nghiện.
Trong một thế giới đầy “đạo đức trang trí” (decorative faith), Kitô hữu được mời gọi trở thành một sự hiện diện thật, như chính Đức Kitô.
5. Văn hóa và nghệ thuật – con đường truyền giáo riêng của Việt Nam
Hội nhập văn hóa (inculturatio) không phải là phụ kiện, nhưng là bản chất của việc loan báo Tin mừng. Văn hóa Việt Nam mang nhiều giá trị phù hợp với Tin mừng:
– hiếu nghĩa (filial piety),
– trọng tình hơn trọng lý,
– chiều sâu triết lý,
– sự tinh tế và khiêm cung.
Tin mừng không đến để xóa bỏ những giá trị ấy, nhưng để làm cho chúng nở hoa trong Đức Kitô. Âm nhạc, hội họa, thi ca, cải lương, dân ca, nghệ thuật số… đều có thể trở thành ngôn ngữ truyền giáo. Tại Việt Nam, thánh ca từ lâu đã là một kênh loan báo Tin mừng rất mạnh, chạm đến những nơi mà một bài giảng không thể chạm tới.
VI. LINH ĐẠO TRUYỀN GIÁO – TRÁI TIM CỦA THƯ CHUNG
Linh đạo truyền giáo không phải là một “phương pháp”, nhưng là nền tảng nội tâm, là “lửa bên trong” (inner fire) để mọi hoạt động trở nên hiệu quả. Thư chung 2025 đề nghị ba nét linh đạo mang chiều kích rất sâu của truyền thống Hội thánh và phù hợp với bối cảnh Việt Nam hôm nay.
1. Thinh lặng – cội nguồn của hiệp thông và phân định
Thinh lặng (Hán Việt: 靜默 – tịnh mặc) không phải là “không nói”, nhưng là nghệ thuật lắng nghe:
– lắng nghe Lời Chúa để biết phân định,
– lắng nghe tiếng người nghèo như nơi Thiên Chúa đang ẩn mình,
– lắng nghe nỗi đau của thời đại, của gia đình, của người trẻ, của văn hóa số.
Trong Kinh thánh, thinh lặng là nơi con người gặp Thiên Chúa: Êlia gặp Chúa trong tiếng gió hiu hiu (qôl demamah daqqah, 1 V 19,12); Đức Giêsu thường rút vào nơi hoang vắng (erēmos topos) để cầu nguyện (Mc 1,35); các môn đệ chỉ hiểu Thầy khi họ biết “ở lại trong Người” (menein en autō, Ga 15,4).
Trong một thời đại ồn ào – gấp gáp – đa nhiệm, thinh lặng trở thành một hành vi ngôn sứ (prophetic act): phản lại nền văn hóa ồn ào bên ngoài để trở về với chiều sâu thiêng liêng bên trong. Khi Hội thánh biết thinh lặng, Hội thánh trở thành:
– nơi chữa lành,
– nơi bình an,
– nơi lời nói có trọng lượng,
– nơi con người tìm được hướng đi.
Thinh lặng là nguồn năng lượng nội tâm giúp người truyền giáo không kiệt sức giữa vô vàn tiếng ồn và đòi hỏi.
2. Đồng hành – linh đạo của Thượng Hội đồng và của chính Đức Giêsu
Linh đạo đồng hành là trung tâm của Thượng Hội Đồng Giám Mục (syn-hodos: “cùng đi trên một con đường”). Đồng hành khác với chỉ đạo:
– đi trước để điều khiển – điều này khá dễ,
– đi sau để thúc đẩy – cũng không quá khó,
– nhưng đi cùng để nâng đỡ – rất khó, nhưng lại rất Tin mừng.
Đức Giêsu là mẫu gương của linh đạo này: Người đi cùng hai môn đệ Emmaus (Lc 24), lắng nghe trước khi giải thích; Người ngồi ăn với những người tội lỗi (Mc 2,16); Người trở thành bạn đường của người nghèo, người bị loại trừ.
Đồng hành đòi hỏi:
– khiêm tốn,
– kiên nhẫn,
– khả năng lắng nghe bằng trái tim,
– tôn trọng hành trình riêng của mỗi người.
Tại Việt Nam, linh đạo đồng hành mang sắc thái Á Đông: “đi cùng để cảm thông”, “kề vai để nâng đỡ”, “nhẹ nhàng nhưng kiên trì”. Người truyền giáo chỉ thật sự trở thành chứng nhân khi họ trở thành người bạn, chứ không chỉ là người giảng dạy hay phán xét.
3. Niềm vui và bình an – dấu ấn của người mang Tin mừng
Đức Phanxicô từng nói: “Khốn thay người loan báo Tin mừng mà buồn rầu như người đưa đám.” Từ “Tin mừng” trong tiếng Hy Lạp là eu-angelion, nghĩa là tin vui, tin tốt. Người mang Tin mừng phải là người mang:
– niềm vui nội tâm,
– bình an sâu xa,
– sự nhẹ nhàng,
– ánh sáng từ bên trong.
Niềm vui này không phải là vui nông nổi, nhưng là niềm vui vượt qua thập giá (gaudium cum crucis). Bình an không phải là không có sóng gió, nhưng là bình an của Thánh Thần (Ga 14,27), bình an vẫn còn đó ngay giữa thử thách.
Trong bối cảnh Việt Nam:
– người trẻ căng thẳng, trầm cảm gia tăng,
– gia đình chịu áp lực kinh tế, xung đột, đổ vỡ,
– nhà thờ đôi khi trở thành nơi của “bổn phận”, hơn là nơi của niềm vui.
Người loan báo Tin mừng được mời gọi trở thành người gieo bình an: một người mà khi người khác gặp, họ cảm thấy “ở gần người này, tôi thấy bình an hơn”. Không có niềm vui và bình an, không thể truyền giáo, vì Tin mừng chỉ được tin khi được nhìn thấy nơi khuôn mặt và cuộc đời cụ thể.
VII. KẾT LUẬN: HỘI THÁNH VIỆT NAM – NGƯỜI GIEO HY VỌNG
Thư chung 2025, với chủ đề “Mỗi Kitô hữu là một môn đệ thừa sai: Anh em là ánh sáng thế gian”, không nhằm thêm một khẩu hiệu mục vụ, nhưng muốn đánh thức lại ý thức căn bản nơi mỗi người đã chịu Phép Rửa: chúng ta không chỉ được gọi để “giữ đạo”, nhưng để sống và chia sẻ đức tin như một ánh sáng giữa trần gian.
Ánh sáng ấy không phát xuất từ chúng ta, nhưng đến từ Đức Kitô – “Ánh sáng thế gian”. Như mặt trăng chỉ tỏa sáng khi đón nhận ánh sáng mặt trời, Hội thánh chỉ có thể chiếu tỏa khi gắn chặt với Chúa Kitô trong Lời Chúa, Thánh Thể và đời sống cầu nguyện. Từ đó, ánh sáng được phản chiếu qua những việc lành cụ thể: trong gia đình, nơi làm việc, trên không gian mạng và giữa những người nghèo…
Thư chung cũng thẳng thắn cảnh báo về nguy cơ “Kitô hữu nửa mùa”: chỉ dừng lại ở những cảm xúc tôn giáo, ở vài thực hành bề ngoài, mà không thật sự dấn thân cho cánh đồng truyền giáo. Lời ấy là một chất vấn dành cho mỗi chúng ta: tôi có đang sống đức tin như một nhãn hiệu, hay như một sứ mạng? Tôi có để ánh sáng Đức Kitô soi sáng và biến đổi những vùng tối trong chính tâm hồn mình, để từ đó có thể chiếu tỏa cho người khác không?
Nếu mỗi người tín hữu để cho mình được canh tân từ bên trong, nếu mỗi gia đình trở thành một “Hội thánh tại gia” biết cầu nguyện, yêu thương và làm chứng, nếu mỗi cộng đoàn giáo xứ thực sự trở nên một cộng đoàn thừa sai, thì Hội thánh tại Việt Nam sẽ góp phần khiêm tốn nhưng thiết thực vào cánh đồng truyền giáo của Chúa hôm nay.
Xin nhờ lời chuyển cầu của Đức Maria – Mẹ Giáo hội – và các Thánh Tử đạo Việt Nam, chúng ta biết đáp lại lời mời gọi của Thư chung: trở thành những môn đệ hăng say làm việc trên cánh đồng truyền giáo, can đảm làm chứng cho Nước Chúa ở mọi nơi, đem lại bình an và sức sống mới cho con người trong thế giới hôm nay.
Lm. Thái Nguyên
