Sáng Chúa nhật 27/10, Đức Thánh Cha Phanxicô đã cử hành Thánh lễ kết thúc Thượng Hội đồng Giám mục về Amazon, sau 3 tuần nhóm họp tại Vatican. Cùng đồng tế với Đức Thánh Cha có các Hồng y, Giám mục và linh mục tham dự Thượng hội đồng. Trong số các tín hữu tham dự Thánh lễ, cũng có nhiều người bản địa Amazon và các tham dự viên của Thượng Hội đồng, đặc biệt có một số thành viên thuộc cộng đoàn “Con Tàu”. Trong bài giảng, Đức Thánh Cha phân tích thái độ cầu nguyện của ba nhân vật: người Pharisêu và người thu thuế trong dụ ngôn của Chúa Giêsu và người nghèo trong bài đọc thứ nhất. (Nguồn: vaticannews.va)
Sau đây là toàn văn bài giảng của Đức Thánh Cha:
ĐỨC THÁNH CHA PHANXICÔ
Quảng trường Thánh Phêrô
Chúa nhật, 27/10/2019
Anh chị em thân mến,
Lời Chúa hôm nay giúp chúng ta học cách cầu nguyện qua hình ảnh của ba nhân vật: người Pharisêu và người thu thuế trong dụ ngôn của Chúa Giêsu và người nghèo trong bài đọc thứ nhất.
Lời cầu nguyện của người Pharisêu bắt đầu như sau: “Lạy Thiên Chúa, con tạ ơn Chúa” (Lc 18,11). Đây là một khởi đầu tuyệt vời, bởi vì lời cầu nguyện tốt đẹp nhất chính là lời tạ ơn và ca ngợi. Tuy nhiên, ngay sau đó, chúng ta thấy lý do khiến ông tạ ơn, đó là: “vì con không như bao kẻ khác” (Lc 18,11). Ông còn giải thích lý do ấy: ông ăn chay hai lần mỗi tuần, trong khi luật thời đó chỉ buộc ăn chay mỗi năm một lần; ông nộp thuế thập phân trên mọi thứ mình có, dù luật chỉ buộc đối với những sản phẩm quan trọng nhất (x. Đnl 14,22tt). Tóm lại, ông tự hào vì đã chu toàn các điều răn cách hoàn hảo nhất có thể. Nhưng ông lại quên điều răn trọng nhất: mến Chúa và yêu người (x. Mt 22,36-40). Vì quá tự mãn về khả năng của mình trong việc giữ luật, về công trạng và nhân đức của bản thân, ông chỉ chăm chú nhìn vào chính mình. Bi kịch của ông là ông không có tình yêu. Ngay cả những việc tốt nhất, nếu thiếu tình yêu, cũng không có giá trị gì, như Thánh Phaolô đã nói (x. 1 Cr 13). Và khi thiếu tình yêu, điều gì sẽ xảy ra? Ông kết thúc bằng việc ca ngợi chính mình thay vì cầu nguyện với Thiên Chúa. Thật vậy, ông chẳng xin gì với Chúa, vì ông không cảm thấy mình cần ơn Chúa hay mắc nợ Chúa, trái lại, ông cho rằng Thiên Chúa mắc nợ ông. Ông đứng trong đền thờ Thiên Chúa, nhưng lại thờ một vị thần khác, đó là chính bản thân mình, là cái tôi. Và thật đáng buồn, ngày nay vẫn có nhiều nhóm ‘danh giá’, nhiều ‘Kitô hữu Công giáo’, đang bước đi trên con đường đó.
Cùng với việc quên Thiên Chúa, người Pharisêu cũng quên tha nhân. Thật vậy, ông khinh miệt họ. Đối với người Pharisêu, tha nhân chẳng có giá trị gì, không đáng kể gì. Ông cho rằng mình vượt trội hơn người khác, những người mà ông gọi cách rõ ràng là “những kẻ còn lại, phần thừa” (tiếng Hy Lạp: loipoi, Lc 18,11). Nghĩa là, họ chỉ là những kẻ dư thừa, những thứ bỏ đi cần phải tránh xa. Biết bao lần chúng ta chứng kiến cảnh tượng này lặp đi lặp lại trong đời sống và trong lịch sử! Biết bao lần những người có địa vị cao, giống như người Pharisêu đối với người thu thuế, dựng lên những bức tường để gia tăng khoảng cách, khiến những người khác cảm thấy bị loại trừ hơn nữa. Hoặc coi thường họ là lạc hậu, vô giá trị, rồi khinh bỉ truyền thống của họ, xóa bỏ lịch sử của họ, chiếm đất của họ và chiếm đoạt tài sản của họ. Biết bao kẻ “tự cho mình là hơn người” đã biến thành kẻ áp bức và bóc lột — và điều ấy vẫn còn tồn tại cho đến hôm nay! Chúng ta đã thấy điều này trong Thượng Hội đồng, khi nói đến việc khai thác thiên nhiên, con người và cư dân vùng Amazon, cũng như nạn buôn người và mua bán thân xác con người. Những sai lầm của quá khứ dường như vẫn chưa đủ để ngăn chặn việc cướp bóc người khác và gây thương tích cho anh chị em mình, cũng như cho chính “người chị em Trái đất”. Chúng ta đã thấy điều đó nơi gương mặt bị tổn thương của vùng Amazon. Việc tôn thờ bản thân vẫn tiếp diễn cách giả hình, với những nghi thức và “lời cầu nguyện” - nhiều người tự xưng là Công giáo, tuyên xưng mình là Kitô hữu, nhưng đã quên rằng họ là người Kitô hữu và là con người. Họ đã quên việc thờ phượng đích thực dành cho Thiên Chúa, vốn luôn được thể hiện qua tình yêu đối với tha nhân. Ngay cả những Kitô hữu cầu nguyện và tham dự Thánh lễ Chúa nhật cũng có thể rơi vào “việc tôn thờ chính mình” này. Vì thế, chúng ta hãy xét mình, để xem liệu chính chúng ta có đang nghĩ rằng ai đó là thấp kém hơn mình, đáng bị gạt bỏ, dù chỉ là trong lời nói, hay không? Chúng ta hãy cầu xin ơn Chúa, để không tự cho mình là vượt trội, không nghĩ rằng mình hoàn hảo, không trở nên cay độc hay khinh miệt người khác. Chúng ta hãy xin Chúa Giêsu chữa lành chúng ta khỏi thói xấu nói hành, than phiền, và khinh bỉ người khác – vốn là những điều làm mất lòng Thiên Chúa. Và thật là ý nghĩa sâu sắc, khi hôm nay trong Thánh lễ này, chúng ta được đồng hành không chỉ với những người bản địa vùng Amazon, mà còn với những người nghèo nhất trong các xã hội phát triển của chúng ta: những anh chị em khuyết tật thuộc Cộng đoàn L’Arche. Họ hiện diện giữa chúng ta, ở hàng ghế đầu tiên.
Giờ đây, chúng ta hãy hướng sang lời cầu nguyện thứ hai. Lời cầu nguyện của người thu thuế giúp chúng ta hiểu điều gì đẹp lòng Thiên Chúa. Người thu thuế không khởi đầu từ công trạng của mình, nhưng từ những thiếu sót của mình; không bắt đầu từ sự giàu có, nhưng từ cảnh nghèo hèn của bản thân. Dĩ nhiên, đó không phải là sự nghèo túng vật chất - vì các người thu thuế thời bấy giờ thường giàu có, thậm chí làm giàu cách bất chính trên lưng đồng bào của mình - nhưng ông cảm thấy mình nghèo nàn về sự sống, bởi lẽ sống trong tội lỗi thì không bao giờ là sống hạnh phúc cả. Người thu thuế, kẻ đã từng bóc lột người khác, nay nhận ra mình là người nghèo hèn trước mặt Thiên Chúa, và Chúa đã lắng nghe lời cầu nguyện của ông - một lời cầu nguyện chỉ vỏn vẹn bảy từ, nhưng tràn đầy sự chân thành phát xuất từ con tim. Thật vậy, trong khi người Pharisêu đứng thẳng, ở phía trước (x. Lc 18,11), thì người thu thuế đứng ở đàng xa, và “không dám ngước mắt lên trời”, vì ông biết Thiên Chúa thật vĩ đại, còn mình thì thật nhỏ bé. Ông đấm ngực (x. Lc 18,13), bởi vì ngực là nơi của trái tim. Lời cầu nguyện của ông phát sinh trực tiếp từ con tim; một lời cầu nguyện trong sáng, ông đặt trọn con tim mình trước mặt Thiên Chúa, chứ không dừng lại ở dáng vẻ bề ngoài. Cầu nguyện là đứng trước ánh nhìn của Thiên Chúa - khi tôi cầu nguyện, là chính Thiên Chúa đang nhìn tôi - không ảo tưởng, không biện minh, không ngụy tạo. Nhiều khi, những lời “thống hối” chất chứa đầy sự tự biện minh của chúng ta thật sự mắc cười, bởi lẽ thay vì thú nhận tội lỗi, chúng ta như đang tự phong thánh cho mình. Thật vậy, bóng tối và sự dối trá xuất phát từ ma quỷ - đó chính là những lời tự biện minh của chúng ta; còn ánh sáng và chân lý đến từ Thiên Chúa, là sự soi sáng của con tim. Thật là một kinh nghiệm tuyệt vời, và tôi rất biết ơn, các thành viên thân mến của Thượng Hội đồng, vì trong những tuần qua, chúng ta đã có thể nói chuyện với nhau bằng con tim, với sự chân thành và thẳng thắn, và đặt mọi nỗ lực cũng như niềm hy vọng của chúng ta trước mặt Thiên Chúa và trước mặt anh chị em mình.
Hôm nay, khi chiêm ngắm người thu thuế, chúng ta khám phá lại điểm khởi đầu của hành trình thiêng liêng: đó là xác tín rằng tất cả chúng ta đều cần được cứu độ. Đây chính là bước đầu tiên của việc thờ phượng Thiên Chúa cách chân thật, vị Thiên Chúa hằng thương xót những ai nhận ra thân phận cần được xót thương. Ngược lại, cội rễ của mọi sai lầm thiêng liêng, như các ẩn sĩ thời xưa đã dạy, chính là nghĩ rằng mình là người công chính. Khi coi mình là công chính, ta đặt Thiên Chúa - Đấng Công chính duy nhất - ra bên ngoài. Thái độ khởi đầu này quan trọng đến nỗi Chúa Giêsu minh họa cho chúng ta bằng một so sánh đặc biệt: Ngài đặt người Pharisêu, hình ảnh đạo đức và sùng kính nhất thời bấy giờ, bên cạnh người thu thuế, kẻ tội lỗi mà ai cũng biết. Và phán quyết bị đảo ngược: người “tốt lành” nhưng kiêu căng tự mãn thì thất bại, còn người “tội lỗi nặng nề” nhưng khiêm tốn lại được Thiên Chúa nâng lên. Nếu thành thật nhìn lại chính mình, chúng ta sẽ thấy trong mỗi người đều có cả người thu thuế và người Pharisêu. Chúng ta hơi giống người thu thuế, vì chúng ta là tội nhân; nhưng cũng hơi giống người Pharisêu, vì chúng ta tự phụ, thành thạo trong việc biện minh cho bản thân mình, lão luyện trong “nghệ thuật tự biện minh”. Những mánh lới ấy có thể hiệu quả trong việc lừa gạt chính mình, nhưng không bao giờ qua mặt được Thiên Chúa. Trước mặt Thiên Chúa, những mánh lới tự biện ấy không hề có tác dụng. Vì thế, chúng ta hãy cầu xin ơn Chúa, để cảm nghiệm sâu xa rằng mình cần đến lòng thương xót, để trở nên nghèo hèn trong tâm hồn. Chính vì thế, thật là tốt khi chúng ta sống gần gũi với người nghèo, để nhắc mình nhớ rằng chính ta cũng là người nghèo, và rằng ơn cứu độ của Thiên Chúa chỉ hoạt động trong bầu khí của sự nghèo khó nội tâm.
Giờ đây, chúng ta đến với lời cầu nguyện của người nghèo, được trình bày trong bài đọc thứ nhất. Sách Huấn Ca nói rằng: “Lời nguyện của người nghèo vượt ngàn mây thẳm” (Hc 35,21). Trong khi lời cầu nguyện của những kẻ tự cho mình là công chính vẫn bị giữ lại nơi mặt đất, bị sức hút của chủ nghĩa vị kỷ đè nặng, thì lời cầu nguyện của người nghèo vươn thẳng lên Thiên Chúa. Cảm thức đức tin (sensus fidei) của Dân Thiên Chúa đã nhận ra nơi người nghèo “những người canh giữ cửa Thiên đàng” - một cảm thức đức tin mà người Pharisêu đã thiếu trong lời cầu của mình. Chính họ sẽ là những người mở rộng hay khép lại cánh cửa của sự sống đời đời. Họ không phải là những người có địa vị trong đời này, không đặt mình trên người khác; họ chỉ có một kho tàng duy nhất, đó là: Thiên Chúa. Những con người ấy là biểu tượng sống động của lời ngôn sứ Kitô giáo.
Trong Thượng Hội đồng này, chúng ta đã được diễm phúc lắng nghe tiếng nói của những người nghèo, và cùng nhau suy tư về sự bấp bênh trong đời sống của họ, một cuộc sống bị đe dọa bởi những mô hình phát triển mang tính khai thác tàn phá. Thế nhưng, ngay giữa hoàn cảnh ấy, nhiều người đã làm chứng cho chúng ta rằng vẫn có thể nhìn nhận thực tại bằng một ánh mắt khác - biết đón nhận thế giới bằng vòng tay rộng mở, như một hồng ân, và biết trân trọng công trình tạo dựng, không như một nguồn tài nguyên để khai thác, nhưng như ngôi nhà chung cần được bảo vệ, với niềm tín thác nơi Thiên Chúa. Người là Cha của chúng ta, và như sách Huấn ca nói thêm: “Người lắng nghe lời cầu nguyện của kẻ bị áp bức” (Hc 35,16). Biết bao lần, ngay cả trong lòng Giáo hội, tiếng nói của người nghèo đã không được lắng nghe; thậm chí đã bị nhạo báng hoặc bị làm cho im tiếng, bởi vì tiếng nói ấy gây khó chịu, làm phiền lòng. Chúng ta hãy cầu xin ơn biết lắng nghe tiếng kêu của người nghèo - vì đó chính là tiếng kêu hy vọng của Giáo hội. Tiếng kêu của người nghèo là tiếng kêu hy vọng của Giáo hội. Và khi chúng ta biến tiếng kêu ấy thành tiếng kêu của chính mình, chúng ta có thể chắc chắn rằng, lời cầu nguyện của chúng ta cũng sẽ vươn lên tận mây trời.
Văn Việt
Chuyển ngữ từ: vatican.va
