I. AI VÀ CÁC ỨNG DỤNG
1. Lịch sử phát triển AI
Những cột mốc quan trọng của AI:
- Năm 1950, bài viết “Phép thử Turing (Turing Test)” của Alan Turing (1912–1954) - người được xem là cha đẻ của AI - đã đặt nền móng cho AI với câu hỏi nổi tiếng: “Máy móc có thể suy nghĩ hay không?”
- Năm 1956, hội nghị Dartmouth chính thức khai sinh AI như một ngành nghiên cứu.
- Năm 1965, Chatbot Eliza (hệ thống xử lý ngôn ngữ tự nhiên ban đầu) ra đời.
- Năm 1997, ‘Deep Blue’ (ứng dụng AI vượt trội trong các trò chơi chiến lược) đã đánh bại kiến tướng cờ vua Kasparov.
- Năm 2016, ‘AlphaGo’ (học máy tăng cường vượt trội) đã chiến thắng kiện tướng cờ vây Lee Sedol.
- Năm 2022, ChatGPT (ứng dụng AI tạo sinh phổ biến) đã ra mắt thế giới và nhanh chóng được sử dụng khắp nơi trên toàn cầu.
- Năm 2024, Demis Hassabis (đồng sáng lập DeepMind) và John Jumper (nhà nghiên cứu AlphaFold tại DeepMind) đoạt giải Nobel Hóa học; đồng thời Geoffrey Hinton (‘bố già’ của Deep Learning) đoạt giải Nobel Vật lý.
- Năm 2025, DeepSeek phát hành DeepSeek-R1, dẫn đầu danh sách tải xuống.
2. Định nghĩa AI
AI được định nghĩa là máy móc mô phỏng trí thông minh của con người, được lập trình để có những thao tác suy nghĩ và học hỏi như con người, có thể:
- Nhận dạng giọng nói và hình ảnh: phân tích và diễn giải giọng nói và hình ảnh, bao gồm cả xử lý ngôn ngữ tự nhiên;
- Sử dụng tập dữ liệu lớn: các mô hình AI thường được đào tạo trên các tập dữ liệu lớn (big data) để xác định các mẫu và mối quan hệ trong dữ liệu;
- Thực hiện học máy/học sâu: các mô hình AI sử dụng các kỹ thuật học máy và học sâu, bao gồm mạng nơ-ron, để cải thiện độ chính xác theo thời gian;
- Dự đoán: đưa ra dự đoán về các sự kiện trong tương lai, dựa trên các mẫu và xu hướng trong dữ liệu quá khứ;
- Tạo ứng dụng thực tiễn: tạo ra các ứng dụng rộng trong các lĩnh vực như chatbot, giao thông vận tải, chẩn đoán y tế, nghiên cứu thuốc, chăm sóc người cao tuổi, giải pháp biến đổi khí hậu, xây dựng thành phố thông minh, xe tự hành…
3. AI tạo sinh (Generative AI)
AI được gọi là tạo sinh khi có thể tạo ra các sản phẩm mới độc đáo, thay vì chỉ tổng hợp, phân loại hoặc tóm tắt. Dựa trên các nội dung và các mã được thu thập trước đó, AI dự đoán và tạo ra những ‘đơn vị’ mới mẻ kế tiếp, ví dụ tạo ra: văn bản (tin nhắn, email, tài liệu….), hình ảnh (đồ họa thuyết trình, biểu đồ…), âm nhạc, video, mã lập trình…
4. Lợi ích của các ứng dụng AI
AI mang lại rất nhiều lợi ích: Gia tăng hiệu quả, tiết kiệm chi phí, nâng cao dịch vụ công cộng, cải thiện độ chính xác trong việc ra quyết định.
AI đặc biệt nâng cao năng suất của cá nhân và doanh nghiệp, trong việc:
- Soạn thảo bài viết, email và tin nhắn với nhiều phong cách viết khác nhau;
- Tạo bản tóm tắt tài liệu;
- Hỗ trợ đánh giá hồ sơ dự thầu;
- Cải thiện hiệu quả nghiên cứu và tích hợp thông tin;
- Chuẩn bị tài liệu đào tạo và quảng bá;
- Dịch tài liệu;
- Viết mã máy tính;
- Hiểu và tạo biểu đồ, hình ảnh, video;
- Cung cấp kế hoạch hành động;
- Trợ lý cá nhân được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo.
Những lợi ích phổ biến khác của AI:
a. Sử dụng AI kết hợp với máy bay không người lái để hỗ trợ kiểm tra tường ngoài của các công trình
b. Sử dụng AI để giúp xác định vị trí có người, nhằm nâng cao hiệu quả cứu hộ
c. Sử dụng cảm biến AI để tìm kiếm nguồn ô nhiễm nhằm cải thiện an toàn lao động
d. Tăng tốc độ chẩn đoán y tế và cải thiện độ chính xác
- Nhận dạng hình ảnh: phát hiện khối u và bất thường trong ảnh X-quang và CT;
- Nghiên cứu của Đại học Hong Kong: Phát hiện sớm bệnh Alzheimer.
e. Phát triển thuốc trị bệnh
- Đẩy nhanh quá trình phát triển thuốc: phân tích cấu trúc phân tử và dữ liệu sinh học,
- Phát triển thuốc kháng virus.
f. Chống biến đổi khí hậu
- Phân tích và dự báo dữ liệu khí hậu,
- Tối ưu hóa năng lượng tiêu thụ và giảm lượng khí thải carbon.
g. Thúc đẩy phát triển môi trường bền vững
- Phát triển ‘nông nghiệp thông minh’ để tăng năng suất và giảm chất thải,
- Tối ưu hóa việc phân loại và tái chế chất thải.
h. Xây dựng thành phố thông minh
- Giảm tắc nghẽn giao thông,
- Phát triển nền kinh tế vùng thấp,
- Giám sát năng lượng thông minh.
i. Hệ thống robot linh hoạt đầu tiên trên thế giới dành cho phẫu thuật thần kinh
MicroNeuro đã sử dụng cánh tay robot linh hoạt và công nghệ tăng cường để hoàn thành thí nghiệm sinh thiết nội sọ sâu trên xác người, thông qua một lỗ nhỏ duy nhất (5mm) nhằm đạt được cuộc phẫu thuật não đầu tiên chính xác và giảm đáng kể chấn thương phẫu thuật.
II. ĐẠO ĐỨC AI
AI mang lại nhiều lợi ích cho con người, nhưng đồng thời cũng gây ra nhiều quan ngại, vì:
- Những nguy cơ về đạo đức tiềm ẩn trong công nghệ học máy;
- Những thách thức đạo đức trong việc lạm dụng và phụ thuộc quá mức vào AI;
- Những nguy cơ của Siêu trí tuệ nhân tạo (AGI) và thời điểm Singularity (kỳ dị).
1. Nguy cơ về đạo đức tiềm ẩn trong các công nghệ ‘học máy’
Có những mối quan ngại về những nguy cơ tiềm ẩn trong các công nghệ ‘học máy’ như:
- Rác đầu vào và rác đầu ra: AI sẽ đưa ra kết luận lệch lạc khi dựa trên dữ liệu không chính xác hoặc không đầy đủ.
- Thuật toán lỗi và ảo tưởng AI (AI hallucination): Do thuật toán lỗi, AI cung cấp những câu trả lời sai nhưng lại có vẻ đúng cách thuyết phục, đưa đến kết quả sai lệch hoặc gây hiểu lầm, thậm chí đưa ra các quyết định có thể gây nguy hiểm đến tính mạng.
- Hộp đen (black box) của AI đặt ra các vấn đề về khả năng giải thích và độ tin cậy của AI.
- Tấn công của nhóm đối kháng: sẽ khiến AI đưa ra dự đoán hoặc phân loại không chính xác.
- Khi học máy là những “AI yếu”: không có các đường hướng đạo đức trong lập trình.
a. Vấn đề dữ liệu
Dữ liệu đưa vào AI có thể là những định kiến sai lệch, chẳng hạn về chủng tộc hoặc giới tính như: đề cao nam tính và da trắng, coi thường phụ nữ và da màu. Kết quả là AI sẽ tái xuất và khuếch đại những quan điểm bất công đó.
b. Ảo giác AI
AI cung cấp câu trả lời sai, nhưng lại có vẻ đúng một cách thuyết phục, do:
- Dữ liệu huấn luyện hạn chế hoặc không chính xác,
- Thiếu cơ chế kiểm chứng thông tin,
- Tạo nội dung dựa trên xác suất,
- Không dựa trên lý luận logic.
c. Hộp đen của AI
Người ta cảm nhận Hộp đen của AI khi thấy được đầu vào (input) và đầu ra (output), nhưng quá trình vận hành ở giữa thì lại mờ mịt, kể cả với người tạo ra nó. Như vậy là có sự không minh bạch về logic, khó giải thích quyết định, khó phát hiện thiên lệch (bias) hoặc sai lỗi. Điều này đặc biệt nguy hiểm khi dùng AI trong y tế, tài chính, tuyển dụng và pháp luật.
d. Tấn công của phía đối kháng
Đây là vấn đề an ninh AI. Ví dụ: Một bức ảnh về một con gấu trúc trông hoàn toàn bình thường đối với con người, nhưng phe đối kháng chỉ cần thêm một chút nhiễu nhỏ và được tính toán kỹ lưỡng, thì mạng nơ-ron sẽ đánh giá nó là một con vượn với độ tin cậy trên 99% (!).
e. AI và phẩm giá con người
Người tạo ứng dụng AI sẽ tạo code cho AI vận hành theo chuẩn mực ứng xử nào: chủ nghĩa vị lợi, nghĩa vụ đạo đức, hay luật tự nhiên?
2. Nguy cơ do lạm dụng và lệ thuộc vào AI
a. Lạm dụng
Bên cạnh các rủi ro kỹ thuật tiềm ẩn ngay trong AI, còn có những nguy cơ khác do người dùng lạm dụng hoặc quá lệ thuộc AI như: deepfake, đạo văn, vi phạm quyền riêng tư, trốn trách nhiệm, chìm trong các mối quan hệ ảo, tạo tình trạng thất nghiệp, tạo khoảng cách AI trong xã hội:
- Deep Fake: Được sử dụng để hoán đổi khuôn mặt, giả mạo giọng nói, tạo video phát biểu giả mạo… phục vụ cho những mục đích lừa đảo tài chính hoặc chính trị.
- Đạo văn: Tìm kiếm câu trả lời từ AI và sử dụng mà không phân định, không thắc mắc, thiếu phản biện, dẫn đến việc lười động não, thiếu sáng kiến, thiếu nỗ lực tự mình phát huy kiến thức, việc học mang tính thực dụng…
- Thất nghiệp: Trong lao động, AI có thể được sử dụng để thay thế con người trong nhiều công việc truyền thống, tạo ra những vấn nạn thất nghiệp, những câu hỏi về giá trị của lao động và lòng tự trọng con người. Dù tổng việc làm có thể vẫn tăng, nhưng sự chuyển đổi kỹ năng diễn ra nhanh chóng có nguy cơ làm trầm trọng thêm tình trạng thất nghiệp, sự bất bình đẳng và “khoảng cách AI” giữa các quốc gia, cộng đồng và cá nhân.
- Quan hệ ảo: Đặc biệt đáng lo ngại là việc AI thay thế các mối quan hệ con người, khi robot hoặc chatbot trở thành nguồn hỗ trợ cảm xúc, dẫn đến gia tăng cô đơn và xa rời thực tại.
b. Vấn đề quyền sở hữu trí tuệ (IP) trong AI
- Việc sử dụng dữ liệu có bản quyền để huấn luyện AI có bị xem là xâm phạm quyền hay không?
- Làm thế nào để vừa bảo vệ quyền lợi của tác giả, vừa cho phép sử dụng hợp lý dữ liệu nhằm thúc đẩy đổi mới và sáng tạo?
- Cần tìm ra điểm cân bằng giữa bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ và sự phát triển của công nghệ AI.
Tu chính Luật Bản quyền - chương 528 (Amending Copyright Ordinance - cap. 528) của Hong Kong, sau khi được sửa đổi và ban hành vào năm 2022, tiếp tục được chính quyền Hong Kong thực hiện các bước luật phụ (subsidiary legislation) trong năm 2025 để triển khai các thay đổi trong thực tế, ví dụ những quy định mới dành cho thư viện, viện bảo tàng, lưu trữ…
Nhằm thích ứng với kỷ nguyên AI, Tu chính Luật Bản quyền này đưa ra các đề xuất mới như:
- Nâng cao khung pháp lý về bản quyền để hỗ trợ cho sự đổi mới, sáng tạo và thu hút đầu tư.
- Những ngoại lệ về bản quyền, cho phép khai thác văn bản và dữ liệu (TDM: Text and Data Mining).
- Các hoạt động TDM (khai thác văn bản và dữ liệu) được pháp luật cho phép, trừ khi đã có các chương trình quy định việc cấp phép sử dụng, hoặc nếu chủ sở hữu bản quyền đã bảo lưu rõ ràng quyền sở hữu của họ.
- Áp dụng cho cả mục đích phi thương mại (như nghiên cứu) lẫn thương mại.
c. AI có đang làm gia tăng thất nghiệp?
Sự phát triển nhanh chóng của AI đang đặt ra những lo ngại nghiêm túc về vấn đề thất nghiệp. Nhiều công việc mang tính lặp lại hoặc quy trình hóa cao - như chăm sóc khách hàng, hành chính, thư ký, nhập liệu, biên dịch hay các công việc văn phòng cơ bản - đang dần dần được thay thế bởi máy móc và thuật toán.
Theo Báo cáo “Future of Jobs 2025” của Diễn đàn Kinh tế Thế giới (World Economic Forum), khoảng 39% các kỹ năng hiện tại sẽ bị biến đổi hoặc trở nên lỗi thời trong giai đoạn 2025-2030.
Các kỹ năng liên quan đến AI và dữ liệu lớn (big data) đang trở thành nhóm kỹ năng phát triển nhanh nhất.
Dự báo này cho thấy 8% số việc làm hiện nay sẽ bị thay thế, tuy nhiên tổng số việc làm toàn cầu vẫn có khả năng tăng ròng 7%, nhờ vào việc hình thành các ngành nghề và vai trò mới.
Điều này dẫn đến câu hỏi mang tính đạo đức xã hội: Khi triển khai AI, liệu mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận có nên được đặt lên trên quyền lợi và sinh kế của con người?
Geoffrey Hinton, được mệnh danh là “Cha đẻ của AI hiện đại”, cho rằng: AI sẽ dần dần tiếp quản phần lớn các công việc mang tính đơn điệu. Ông nhận định: “Thu nhập cơ bản phổ quát (Universal Basic Income) có thể giúp con người không bị đói, nhưng nó không giải quyết được vấn đề về lòng tự trọng và ý nghĩa sống.”
d. Khoảng cách AI và yêu cầu về một nền AI vì con người
Sự phát triển không đồng đều của AI đang tạo ra cái gọi là “AI divide” (khoảng cách AI) – nơi lợi ích công nghệ tập trung vào một số ít quốc gia hoặc tập đoàn.
Vì vậy, công nghệ AI cần được định hướng lấy con người làm trung tâm, phục vụ lợi ích chung của nhân loại. Tương lai của AI phải được xây dựng trên đạo đức, công bằng và tính bền vững, đồng thời chủ động giải quyết các rủi ro về bất bình đẳng.
Theo Bộ trưởng Kwame McCoy của Guyana, các quốc gia dẫn đầu cần thúc đẩy sự quản trị toàn cầu về AI, đảm bảo tính tương thích công nghệ, bình đẳng quyền lợi xã hội, tinh thần đoàn kết và hợp tác quốc tế. AI nên được nhìn nhận như tài sản chung của nhân loại, để thành quả của nó mang lại lợi ích cho tất cả mọi người, chứ không chỉ cho một nhóm nhỏ.
e. Nguy cơ lệ thuộc AI và hệ quả xã hội
Nghiên cứu từ MIT Media Lab cảnh báo rằng: việc sử dụng AI quá mức có thể dẫn đến gia tăng cảm giác cô đơn và sự cô lập xã hội. Thực tế cho thấy, ngày càng có nhiều người dựa vào AI để tìm kiếm sự hỗ trợ về mặt cảm xúc. Các chuyên gia lo ngại rằng: điều này có thể làm suy giảm khả năng của con người trong việc đối diện với thực tại và xây dựng các mối quan hệ xã hội thực sự.
f. Vũ khí tự hành và trách nhiệm nhân đạo
Ủy ban Chữ thập đỏ Quốc tế (ICRC) đặt ra câu hỏi mang tính đạo đức nền tảng: liệu máy móc có nên được quyền đưa ra các quyết định sinh tử hay không? Câu trả lời là: Dù AI có tinh vi đến đâu, nó vẫn không thể mang lại tính nhân văn thực sự trong các mối tương tác.
Vì thế, ICRC đã kêu gọi thực hiện một hiệp ước quốc tế mang tính ràng buộc pháp lý nhằm:
- Cấm chế tạo các hệ thống vũ khí AI tự hành (tự động đưa ra những dự đoán và tự quyết định).
- Đặc biệt cấm chế tạo vũ khí Ai tự hành nhắm trực tiếp vào con người.
- Yêu cầu các nhà chế tạo vũ khí với AI luôn cân nhắc yếu tố con người.
g. Cách sử dụng AI để hỗ trợ sự sáng tạo của con người
* Không thay thế
AI cần được xem là công cụ hỗ trợ tư duy, chứ không thay thế cho tư duy của người sử dụng nó. Vì thế, mức độ phù hợp về mặt đạo đức sẽ khác nhau, tùy theo mục đích sử dụng AI của người dùng.
Khi sử dụng AI để:
- Động não: Nên dùng
vì AI giúp gợi ý và mở rộng các ý tưởng hữu ích.
- Giải thích khái niệm: Nên dùng
vì AI giúp nâng cao khả năng hiểu bài, tương tự như việc tìm kiếm trên Google.
- Viết bản nháp: Phải cân nhắc
Nội dung cần được bổ sung góc nhìn cá nhân và kiểm tra lại thông tin để đảm bảo chất lượng và độ chính xác.
- Sao chép trực tiếp vào báo cáo hoặc bài viết: Không nên
vì hành vi này bị xem là đạo văn.
- Kiểm soát lỗi, chỉnh sửa bài viết: Nên dùng
vì AI giúp cải thiện ngữ pháp và cách diễn đạt, giống như công cụ kiểm tra ngôn ngữ. Tuy nhiên, vẫn cần kiểm tra lại và không nhập thông tin cá nhân hoặc dữ liệu mật.
- Dịch tài liệu: Nên dùng
Bản dịch cần được đọc và chỉnh sửa lại để đảm bảo chính xác. Tránh nhập thông tin nhạy cảm.
- Tóm tắt tài liệu: Phải cân nhắc
Để hiểu đầy đủ nội dung và ý nghĩa, người dùng vẫn cần đọc và phân tích chi tiết tài liệu gốc.
* Bảo vệ quyền riêng tư của người dùng
Thông tin người dùng nhập vào khi trò chuyện với AI (ví dụ: tên, địa chỉ) có thể bị AI lưu lại và phân tích. Vì thế, không nên nhập thông tin cá nhân thật của mình một cách tùy tiện vào các hệ thống AI.
* Các nguyên tắc đạo đức cốt lõi cho việc giám sát AI có trách nhiệm
Việc triển khai và giám sát AI cần tuân thủ những nguyên tắc đạo đức quan trọng nhằm bảo vệ con người và xã hội:
- Thừa nhận con người là cá thể độc đáo, không chỉ là dữ liệu: Con người không thể bị giản lược thành các hồ sơ hay mô hình dữ liệu thuần túy.
- Bảo vệ toàn vẹn thể chất và tinh thần: AI không được gây tổn hại đến sức khỏe thể chất hoặc tâm lý của con người.
- Tôn trọng quyền riêng tư và danh tiếng: Việc thu thập và sử dụng dữ liệu phải tránh xâm phạm đời sống riêng tư và làm ảnh hưởng đến uy tín cá nhân.
- Minh bạch và có sự đồng thuận: Cần được biết rõ và đồng ý về cách AI được sử dụng.
- Trách nhiệm giải trình và cơ chế khiếu nại hiệu quả: Phải có chủ thể chịu trách nhiệm và cơ chế xử lý rõ ràng khi AI gây ra thiệt hại.
* Các tiêu chí
Một hệ thống AI có trách nhiệm phải đáp ứng các tiêu chí sau:
- Accountability: Có chủ thể chịu trách nhiệm rõ ràng
- Auditability: Có thể kiểm toán, kiểm tra
- Traceability: Có thể truy vết nguồn dữ liệu và quyết định
- Explainability: Có thể giải thích được cách AI đưa ra quyết định.
* Áp dụng mô hình tâm lý Johari
Dựa vào mô hình tâm lý ‘Cửa sổ Johari’ - với 4 vùng: Mở (Open), Mù (Blind Shot), Ẩn (Hidden), và Chưa Biết (Unknown):

ta có thể suy ra cách sử dụng AI cách hữu hiệu và tốt đẹp hơn:

AI không thay thế con người, mà giúp con người hiểu chính mình sâu xa hơn, bằng cách:
- Mở rộng vùng Mở, với thao tác Tinh Lọc (Refine);
- Thu hẹp vùng Mù, với việc Kiểm tra thông tin (Fact Check);
- Khám phá vùng Ẩn, bằng việc sử dụng AI với dữ liệu của riêng mình (BYU Data);
- Khám phá vùng Chưa Biết, bằng cách cùng nhau giải câu đố (Solve the Puzzle Together).
3. AGI, thời điểm singularity và những nguy cơ hiện sinh
Một viễn cảnh thường được nhắc đến là siêu AI (AGI - Artificial General Intelligence - AI Tổng Quát): AI đạt đến mức có thao tác trí tuệ tương đương với con người.
Ray Kurzweil, nhà tương lai học của Google, dự đoán rằng AI có thể đi tới thời điểm Singularity vào năm 2045. Đó là thời điểm AI có khả năng tự cải tiến và tự tạo ra các AI khác mà không cần sự can thiệp của con người, dẫn đến sự bùng nổ của AI theo cấp số nhân về số lượng và năng lực.
Nếu không được kiểm soát, kịch bản này có thể tạo ra những nguy cơ hiện sinh – tức là các mối đe dọa trực tiếp đến sự tồn tại của loài người.
Triết gia Nick Bostrom đã minh họa nguy cơ của siêu trí tuệ nhân tạo (AGI) qua thí nghiệm tư tưởng “Paperclip Maximizer”: AGI được lập trình với mục tiêu duy nhất là sản xuất càng nhiều kẹp giấy càng tốt. Khi liên tục học hỏi và tối ưu hóa, AGI sẽ chiếm dụng toàn bộ tài nguyên sẵn có của thế giới - kể cả những tài nguyên thiết yếu cho sự sống của con người - chỉ để tối đa hóa việc sản xuất kẹp giấy, biến thế giới thành một “nhà máy kẹp giấy vô tận”.
III. QUAN ĐIỂM CỦA GIÁO HỘI CÔNG GIÁO: PHẨM GIÁ CON NGƯỜI VÀ CÔNG ÍCH
1. Mối quan tâm của Giáo hội hoàn vũ trước AI
Giáo hội Công giáo nhìn nhận AI không chỉ là một tiến bộ kỹ thuật, mà là một bước ngoặt nhân học, đặt ra những câu hỏi căn bản về bản chất con người, phẩm giá con người, và công ích toàn cầu.
Trong tinh thần đó, Học viện Giáo hoàng về Sự sống đã tích cực tham gia vào đối thoại quốc tế về đạo đức AI, tổ chức nhiều hội nghị toàn cầu để bàn về các thách đố mà AI đặt ra đối với nhân phẩm và thiện ích chung.
2. Rome Call for AI Ethics (2020): Đặt nền móng đạo đức cho AI
Ngày 28/02/2020, văn kiện ‘Rome Call for AI Ethics’ đã được ký kết, với sự tham gia ban đầu của: Học viện Giáo hoàng về Sự sống, Microsoft, IBM, FAO (Liên hiệp quốc) và Bộ Đổi mới của Chính phủ Ý.
Văn kiện này kêu gọi việc phát triển AI phải tuân thủ 6 nguyên tắc đạo đức phổ quát: Minh bạch, bao gồm, trách nhiệm giải trình, không thiên vị, đáng tin cậy, an ninh & quyền riêng tư.
Đây là lời khẳng định rõ ràng: AI phải phục vụ con người, chứ không được thống trị con người.
3. “Ai là người thân cận của tôi?” – Thách đố trong thời đại số
Câu hỏi của người thông luật dành cho Chúa Giêsu: “Ai là người thân cận của tôi?” (Lc 10,29) được đặt lại trong bối cảnh mới của AI, khi ‘Thế hệ Kỹ thuật số’ hình thành các ‘Bộ lạc Kỹ thuật số’, thuật toán và AI có nguy cơ gia tăng chia rẽ, cô lập và phân cực xã hội.
Thách đố sẽ là: AI sẽ giúp con người hiện diện trọn vẹn với nhau nhiều hơn, hay sẽ làm suy yếu các mối tương quan nhân vị?
4. Đức Thánh cha Phanxicô: AI, hòa bình và trách nhiệm nhân loại (2024)
Trong Sứ điệp ngày Thế giới Hòa bình lần thứ 57 (01012024), Đức Giáo hoàng Phanxicô khẳng định:
- Cơ hội và rủi ro của AI luôn song hành;
- Đạo đức và phẩm giá con người phải là ưu tiên hàng đầu;
- Công nghệ không trung tính – nó phản ánh các giá trị mà con người đặt vào.
Ngài kêu gọi:
- Quản trị AI ở tầm toàn cầu,
- Tạo Khung pháp lý ràng buộc,
- Xây dựng nền giáo dục và tư duy phản biện về AI.
5. AI và “sự khôn ngoan của trái tim” - Truyền thông đích thực (2024)
Trong Sứ điệp ngày Thế giới Truyền thông Xã hội lần thứ 58, Đức Thánh Cha Phanxicô mời gọi:
- Khai thác AI bằng “sự khôn ngoan của trái tim”;
- Đảm bảo công nghệ phục vụ chân lý và nhân loại;
- Cổ võ hoạt động truyền thông mang tính nhân vị;
- Dùng AI để xây dựng sự bao gồm, không tạo ra tha hóa.
6. Antiqua et Nova (2025): AI dưới ánh sáng nhân học Kitô giáo
Văn kiện ‘Antiqua et Nova’ (AN), do Bộ Giáo lý Đức tin và Bộ Văn hóa & Giáo dục công bố (vào tháng 01/2025), đào sâu mối tương quan giữa trí tuệ nhân tạo và trí tuệ con người, đưa ra hướng dẫn về đạo đức và tâm linh.
Những xác quyết nền tảng:
- Con người được tạo dựng theo hình ảnh Thiên Chúa (St 1,27), được kêu gọi để giữ gìn và canh tác thế giới (St 2,15) (AN 1)
- Con người cần đảm bảo rằng: việc phát triển và sử dụng AI phải đề cao phẩm giá con người, giảm thiểu nguy cơ và ngăn ngừa tác hại (AN 4), đồng thời thúc đẩy sự phát triển toàn diện của nhân loại và xã hội (AN 6).
- Cần suy tư về nhân học và đạo đức để khơi dậy “trí tuệ của trái tim”: các bên liên quan cần tham gia vào cuộc đối thoại toàn cầu về các vấn đề liên quan (AN 5).
- Trí tuệ đích thực, hay “trí tuệ của trái tim” - khả năng nhìn nhận thực tại bằng con mắt tâm linh - là món quà mà nhân loại cần nhất hiện nay để giúp họ đối mặt với những vấn đề sâu xa và thách thức đạo đức do AI đặt ra (AN 114), trở thành tác nhân đạo đức, đưa AI đến một tương lai phục vụ lợi ích chung của nhân loại và xã hội (AN 117)
7. Thách đố nhân học và đạo đức của AI
- AI mô phỏng trí tuệ nhưng không có kinh nghiệm sống, cảm xúc, lịch sử cá nhân;
- AI không thể khát khao chân lý hay phân định luân lý;
- Chỉ con người, với tự do và lương tâm, mới là chủ thể đạo đức đích thực;
- Việc thiết kế và ứng dụng AI đòi hỏi phải phân định luân lý cách thận trọng, nhằm bảo vệ tự do, công lý và hiệp nhất.
8. “Sự khôn ngoan của trái tim” – Con đường vượt lên trên công nghệ
“Sự khôn ngoan của trái tim” không phải là tích lũy dữ liệu, mà là:
- Kết hợp tri thức với bác ái,
- Hướng đến chân lý,
- Vượt qua não trạng thuần kỹ thuật, chỉ đo lường thành công bằng hiệu suất.
AI không được thay thế bản chất con người, mà phải là công cụ hỗ trợ sự phát triển nhân bản và công ích.
9. Lòng biết ơn và các mối tương quan nhân vị
Khi AI ngày càng mạnh:
- Con người càng có nguy cơ trở nên vô ơn,
- Dễ đối xử với nhau như máy móc,
- Quên đi “sự khôn ngoan của trái tim”.
Khi phát triển và sử dụng AI, con người cần thể hiện niềm tri ân đối với tha nhân, xã hội, và nhất là với Thiên Chúa – nguồn mạch mọi ân huệ.
KẾT LUẬN: CON NGƯỜI VÀ AI
Chỉ con người - chứ không phải AI - mới có thể sống đẹp với tình bác ái, cảm thông, tin tưởng và hy vọng. Trong khả năng sống đẹp ấy, con người sử dụng AI để phục vụ cho hòa bình thế giới, chứ không phải biến AI thành mối đe dọa cho xã hội.
Muốn như thế, cần thể hiện 3 nguyên tắc nền tảng:
- Lấy con người làm trung tâm,
- Thiết kế và triển khai AI có đạo đức,
- Hướng đến công ích toàn cầu.
Tiến sĩ Victor Lam
Lm. Giuse Vi Hữu ghi nhận
