6 tháng 8
Lễ Chúa hiển dung
* Năm A * Năm B * Năm C |
Lễ Chúa hiển dung tưởng niệm việc cung hiến các đền thờ trên núi Tabor. Lễ này đã có từ cuối thế kỷ V, sau khi Lễ Suy tôn Thánh Giá (14 tháng 9) bắt đầu được cử hành. Lễ Chúa hiển dung được chọn cử hành vào ngày 6 tháng 8 vì đúng 40 ngày trước Lễ Suy tôn Thánh Giá, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ của hai lễ này. Tại phương Tây, Lễ Chúa hiển dung bắt đầu được cử hành từ thế kỷ IX. Năm 1457, Đức Giáo hoàng Calixtô III đã đưa lễ này vào Niên lịch Rôma để tạ ơn vì chiến thắng vào năm trước đó trước quân Thổ Nhĩ Kỳ, vốn là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với Tây Âu. Trọng tâm của Lễ Chúa hiển dung chính là mầu nhiệm Chúa biến hình: đó là thị kiến về “Bô Lão” ngự trên ngai lửa và sự xuất hiện của “Con Người” (x. Bài đọc I).
Năm A
Sáu ngày sau, Đức Giêsu đem các ông Phêrô, Giacôbê và Gioan là em ông Giacôbê đi theo mình. Người đưa các ông đi riêng ra một chỗ, tới một ngọn núi cao. Rồi Người biến đổi hình dạng trước mặt các ông. Dung nhan Người chói lọi như mặt trời, và y phục Người trở nên trắng tinh như ánh sáng. Và bỗng các ông thấy ông Môsê và ông Êlia hiện ra đàm đạo với Người. Bấy giờ ông Phêrô thưa với Đức Giêsu rằng: “Lạy Ngài, chúng con ở đây, thật là hay! Nếu Ngài muốn, con xin dựng tại đây ba cái lều, một cho Ngài, một cho ông Môsê, và một cho ông Êlia.” Ông còn đang nói, chợt có đám mây sáng ngời bao phủ các ông, và có tiếng từ đám mây phán rằng: “Đây là Con yêu dấu của Ta, Ta hài lòng về Người. Các ngươi hãy vâng nghe lời Người!” Nghe vậy, các môn đệ kinh hoàng, ngã sấp mặt xuống đất. Bấy giờ Đức Giêsu lại gần, chạm vào các ông và bảo: “Trỗi dậy đi, đừng sợ!” Các ông ngước mắt lên, không thấy ai nữa, chỉ còn một mình Đức Giêsu mà thôi. (Mt 17,1-9).
Từ sợ hãi đến tín thác
Trình thuật Chúa hiển dung diễn ra sau lời tuyên xưng đức tin của Phêrô tại Xêdarê và lần đầu tiên Chúa Giêsu loan báo Cuộc Thương khó của Người (x. Mt 16,13). Đây chính là lý do sâu xa để người Kitô hữu luôn can đảm tuyên xưng Đức Giêsu là Chúa và là Thiên Chúa, ngay cả trong những hoàn cảnh khó khăn nhất, bởi vì Đức Giêsu thật sự là Chúa. Việc Người biến hình, như một thoáng tiên báo sự phục sinh, được trao ban để mở ra một chân trời hy vọng, giúp xua tan sợ hãi và khơi lên lòng can đảm trong hành trình đức tin.
Chỉ vài câu trước đó (Mt 16,22), chính Phêrô, cũng như các môn đệ khác, đã phản đối khi Chúa Giêsu loan báo về “cuộc khổ nạn và cái chết” của Người. Các ông không thể chấp nhận đi theo một Đấng Mêsia mà cuộc đời nhân loại của Người lại kết thúc như thế. Chính trong bối cảnh này, kinh nghiệm biến hình của Chúa Giêsu cần được hiểu. Người đã loan báo cái chết thập giá của mình (x. Mt 16,21), và cũng nêu rõ điều kiện để theo Người: “Ai muốn theo Thầy, phải từ bỏ chính mình, vác thập giá mình mà theo…” (Mt 16,24). Giờ đây, Chúa Giêsu muốn giúp các môn đệ hiểu rằng, tuy Người sẽ chịu đau khổ và chết, nhưng cũng sẽ sống lại. Cuộc hiển dung là một sự tiên báo “sống động” về sự phục sinh, để chuẩn bị cho các môn đệ đối diện với những gì sẽ xảy ra, tức là Cuộc Thương khó và cái chết của Người.
Ngọn núi
“Người đưa các ông đi riêng ra một chỗ, tới một ngọn núi cao”. Ngôn sứ Isaia nhắc chúng ta rằng: “Núi Nhà Đức Chúa” là ngọn núi cao nhất trên hết mọi ngọn núi (Is 2,2; Mk 4,1). Việc leo lên núi này gợi nhớ đến những “cuộc lên núi” khác và những kinh nghiệm mà Thiên Chúa đã tự tỏ mình: núi Khôrép/Sinai (x. Xh 3,2; 24,12-18), cuộc lên và xuống núi của ông Môsê (x. Xh 19–34), hay kinh nghiệm của ngôn sứ Êlia (x. 1V 19,1-18). Trên núi, Chúa Giêsu mặc khải cho ba môn đệ của mình biết rằng còn có điều gì đó vượt lên trên những gì có thể “nhìn thấy” hoặc “biết đến” nơi cuộc đời Người.
“Người biến hình”. Thánh sử kể lại biến cố này rất ngắn gọn. Riêng Tin Mừng Luca cho biết Chúa Giêsu lên núi để cầu nguyện. Vì thế, cuộc hiển dung diễn ra trong một khoảnh khắc cầu nguyện, khi Chúa Giêsu biểu lộ rằng Người là một với Chúa Cha (x. Ga 10,30). Trong cuộc đối thoại này, khi “y phục Người trở nên trắng tinh như ánh sáng”, Chúa Giêsu tỏ mình là ánh sáng đến trần gian (Ga 12,46).
Môsê và Êlia
“Ông Môsê và ông Êlia hiện ra và đàm đạo với Người”: Êlia là cha của các ngôn sứ, còn Môsê là người giữ gìn Lề Luật. Hai vị đại diện cho toàn bộ lịch sử Cựu Ước. Ông Môsê đã từng được ân ban nhiều lần Thiên Chúa tỏ mình. Chính trong bối cảnh của tình thân mật đó mà khuôn mặt ông trở nên rạng ngời (x. Xh 34,29–35). Nhưng ta cũng biết rằng dân Israel vẫn đang mong chờ một người khác “giống như ông”: “Từ giữa anh em, trong số các anh em của anh em, Đức Chúa, Thiên Chúa của anh em, sẽ cho xuất hiện một ngôn sứ như tôi để giúp anh em; anh em hãy nghe vị ấy” (Đnl 18,15). Ông Môsê đã từng thưa với Chúa: “Xin Ngài thương cho con được thấy vinh quang của Ngài.” (Xh 33,18), và được đáp lại: “Ngươi không thể xem thấy tôn nhan Ta, vì con người không thể thấy Ta mà còn sống” (Xh 33,20). Và giờ đây, ông Môsê cuối cùng đã được thấy vinh quang của Thiên Chúa, trên núi, nơi Chúa Giêsu – “Chúa vinh quang” (1Cr 2,8), Đấng mà trên khuôn mặt Người phản chiếu “vinh quang của Thiên Chúa” (2Cr 4,6) – đang hiển dung. Chúa Giêsu chính là Môsê mới. Bên cạnh ông Môsê là ngôn sứ Êlia, người đã từng lên núi và nghe tiếng Chúa “trong tiếng gió hiu hiu” (x. 1V 19,12). Ông đại diện cho toàn thể hàng ngôn sứ, kết thúc nơi Gioan Tẩy Giả, vị ngôn sứ cuối cùng, “Êlia mới” (x. Mt 11,14).
Sự hiện diện của “Môsê và Êlia” không chỉ để Chúa Giêsu tỏ mình cho các môn đệ, mà còn diễn tả một phương diện rất người: chính Chúa Giêsu cũng cần được nâng đỡ để đối diện với “cuộc xuất hành” của Người – tức là Cuộc Thương khó, Tử nạn và Phục sinh. Người biết rằng không thể chia sẻ điều này với các môn đệ, vì họ chưa hiểu được. Vì thế, Người chọn hai “người bạn” nổi bật trong Kinh Thánh, hai người bạn của lịch sử cứu độ, để đàm đạo. Qua đó, Chúa Giêsu dạy tôi và bạn rằng, có những lúc, chúng ta cũng cần biết chọn ai để tâm sự, để cùng đối diện với những điều sâu xa của cuộc sống. Không ai tự mình hiểu biết mọi sự. Hội Thánh chỉ cho ta các nhân vật trong Kinh Thánh, cùng với các thánh, như “những người bạn và mẫu gương sống”, những người có thể nâng đỡ ta trong hành trình đức tin, giúp ta hiểu ý nghĩa cuộc đời qua chính đời sống và lời dạy của các ngài.
Đám mây
“Một đám mây sáng bao phủ các ông…”: Hành trình Xuất hành vẫn là bối cảnh nền cho biến cố này. Khi xưa, dân Chúa đi trong sa mạc dưới sự dẫn dắt của đám mây (x. Xh 13,21 tt); đám mây đã phủ đầy núi Sinai vào ngày Thiên Chúa hiện diện (x. Xh 19,16); đám mây ấy cũng ngự xuống trên Lều Hội Ngộ, nơi cất giữ Hòm Giao Ước và Lề Luật của Thiên Chúa (x. Xh 40,34–35); và giờ đây, đám mây ấy bao phủ lấy Chúa Giêsu, Đấng sẽ nói rằng: “những người thờ phượng đích thực sẽ thờ phượng Chúa Cha trong thần khí và sự thật” (Ga 4,23), không còn cần đến núi thánh hay lều tạm nữa.
“Đây là Con yêu dấu của Ta, Ta hài lòng về Người, các ngươi hãy nghe lời Người!”. Khi Chúa Giêsu chịu phép rửa, chỉ mình Người nghe tiếng phán từ trời (x. Mc 1,11). Nhưng giờ đây, các môn đệ cũng được nghe thấy. “Hãy nghe lời Người!” – câu này vang vọng lại lời kinh Shema’ của Israel – “Nghe đây, hỡi Israel!” (Đnl 6,4), cũng như lời tiên báo của ông Môsê: “Chính Người, các ngươi phải nghe” (Đnl 18,15). Tiếng phán từ trời xác nhận Chúa Giêsu chính là Đấng phải lắng nghe, là Lời hằng sống, là đường, là sự thật và là sự sống (x. Ga 14,6).
Thưa Thầy, chúng con ở đây thật là hay
Phêrô chưa hiểu hết điều gì đang xảy ra, nhưng ông cảm nhận được một điều rất rõ ràng: “Thưa Thầy, chúng con ở đây thật là hay!” (Mt 17,4). Đó là phản ứng rất tự nhiên của con người. Chúng ta đã trải qua biết bao kinh nghiệm “tuyệt vời” khiến chúng ta muốn “dựng ba cái lều tại đây”, muốn níu giữ thời gian. Tuy nhiên, nguy cơ là chúng ta chạy theo những trải nghiệm chỉ vì cảm xúc mà chúng mang lại, đến mức không còn khả năng “xuống núi” nữa, nơi đời sống cụ thể đang chờ đợi ta. Chúa Giêsu dạy tôi rằng việc lắng nghe cách chủ động chính là đỉnh cao của trải nghiệm: “Hãy lắng nghe Người”. Chúng ta không thể sống mãi dưới sự thống trị của cảm xúc. Cảm xúc thì hữu ích, điều đó ai cũng hiểu, nhưng chúng không đủ. Chúng cần thiết để sưởi ấm con tim, để khơi dậy hành động, để ban cho ta sự can đảm. Nhưng con người chúng ta lớn hơn cảm xúc của mình. “Chính việc lắng nghe mới xác định ai là người môn đệ,” cha B. Maggioni nhận định. “Không phải là trở nên độc đáo, nhưng là trở thành người phục vụ chân lý. Việc lắng nghe bao gồm sự vâng phục và niềm hy vọng. Nó đòi hỏi trí tuệ để hiểu, nhưng cũng cần lòng can đảm để đưa ra quyết định, bởi vì Lời Chúa lôi kéo bạn và khiến bạn thoát ra khỏi chính mình”. Lời ấy trao ban điều mà con tim bạn khao khát: “Thầy nói với anh em những điều ấy để niềm vui của Thầy ở trong anh em và niềm vui của anh em được nên trọn vẹn” (Ga 15,11). “Ôi lạy Chúa, đẹp biết bao!”
Năm B
Đức Giêsu đem các ông Phêrô, Giacôbê và Gioan đi theo mình. Người đưa các ông đi riêng ra một chỗ, chỉ mình các ông thôi, tới một ngọn núi cao. Rồi Người biến đổi hình dạng trước mắt các ông. Y phục Người trở nên rực rỡ, trắng tinh, không có thợ nào ở trần gian giặt trắng được như vậy. Và ba môn đệ thấy ông Êlia cùng ông Môsê hiện ra đàm đạo với Đức Giêsu. Bấy giờ, ông Phêrô thưa với Đức Giêsu rằng: “Thưa Thầy, chúng con ở đây, thật là hay! Chúng con xin dựng ba cái lều, một cho Thầy, một cho ông Môsê, và một cho ông Êlia.” Thật ra, ông không biết phải nói gì, vì các ông kinh hoàng. Bỗng có một đám mây bao phủ các ông. Và từ đám mây, có tiếng phán rằng: “Đây là Con Ta yêu dấu, hãy vâng nghe lời Người.” Các ông chợt nhìn quanh, thì không thấy ai nữa, chỉ còn Đức Giêsu với các ông mà thôi. Ở trên núi xuống, Đức Giêsu truyền cho các ông không được kể lại cho ai nghe những điều vừa thấy, trước khi Con Người từ cõi chết sống lại. Các ông tuân lệnh đó, nhưng vẫn bàn hỏi nhau xem câu “từ cõi chết sống lại” nghĩa là gì. (Mc 9,2-10).
Ba môn đệ trên núi
Phêrô, Giacôbê và Gioan là ba môn đệ thân tín nhất của Chúa Giêsu. Các ông đã từng được chọn để chứng kiến việc Người cho con gái ông Giaia sống lại (x. Mc 5,37-43), và sau này cũng chính ba ông được chứng kiến giờ cầu nguyện của Chúa trong vườn cây dầu, đêm trước Cuộc Thương khó (x. Mc 14,32-42).
Ngôn sứ Isaia nhắc chúng ta: “Núi của Đức Chúa sẽ đứng kiêu hãnh vượt các đỉnh non” (Is 2,2; x. Mk 4,1). Việc leo lên núi này gợi nhớ đến những “cuộc lên núi” khác và những kinh nghiệm mà Thiên Chúa đã tự tỏ mình: núi Khôrép/Sinai (x. Xh 3,2; 24,12-18), cuộc lên và xuống núi của ông Môsê (x. Xh 19–34), hay kinh nghiệm của ngôn sứ Êlia (x. 1V 19,1-18). Trên núi, Chúa Giêsu mặc khải cho ba môn đệ của mình biết rằng còn có điều gì đó vượt lên trên những gì có thể “nhìn thấy” hoặc “biết đến” nơi cuộc đời Người. Tuy nhiên, điều khiến chúng ta lưu tâm hơn nữa, đó là Chúa Giêsu cho thấy rằng Cuộc Thương khó và cái chết mà Người đang tiến về không phải là sự hủy diệt hay kết thúc, nhưng là sự viên mãn trọn vẹn của chính con người Người, bởi vì đó là cuộc vượt qua của Người để bước vào vinh quang.
Người đã biến hình, đàm đạo với Môsê và Êlia
Thánh sử kể lại biến cố này rất ngắn gọn. Riêng Tin Mừng Luca cho biết Chúa Giêsu lên núi để cầu nguyện. Vì thế, cuộc hiển dung diễn ra trong một khoảnh khắc cầu nguyện, khi Chúa Giêsu biểu lộ rằng Người là một với Chúa Cha (x. Ga 10,30). Trong cuộc đối thoại này, khi “y phục Người trở nên trắng tinh như ánh sáng”, Chúa Giêsu tỏ mình là ánh sáng đến trần gian (Ga 12,46).
Êlia là cha của các ngôn sứ, còn Môsê là người giữ gìn Lề Luật. Hai vị đại diện cho toàn bộ lịch sử Cựu Ước. Ông Môsê đã từng được ân ban nhiều lần Thiên Chúa tỏ mình. Chính trong bối cảnh của tình thân mật đó mà khuôn mặt ông trở nên rạng ngời (x. Xh 34,29–35). Bên cạnh ông Môsê là ngôn sứ Êlia, người đã từng lên núi và nghe tiếng Chúa “trong tiếng gió hiu hiu” (x. 1V 19,12). Ông đại diện cho toàn thể hàng ngôn sứ, kết thúc nơi Gioan Tẩy Giả, vị ngôn sứ cuối cùng, “Êlia mới” (x. Mt 11,14).
Thánh Luca còn cho biết thêm: “Họ nói về cuộc xuất hành của Người sắp diễn ra tại Giêrusalem” (Lc 9,31). Chính trong cuộc đàm đạo ấy, Chúa Giêsu được mạc khải là Đấng hoàn tất và giải thích trọn vẹn Lề Luật và các Ngôn sứ, như Người đã từng làm với hai môn đệ trên đường Emmau: “Bắt đầu từ ông Môsê và tất cả các ngôn sứ, Người giải thích cho họ những gì liên quan đến Người trong toàn bộ Kinh Thánh” (Lc 24,27). Thánh Luca cũng nối kết hình ảnh Môsê và Êlia với hai người mặc y phục sáng chói hiện ra tại mồ trống vào sáng Phục sinh. “Họ đang bối rối, thì kìa, hai người đàn ông y phục sáng chói đứng bên họ” (Lc 24,4). Hai nhân vật này trở thành những người giải thích lời Chúa đã nói lúc còn sống, và loan báo rằng Chúa Giêsu, Đấng đã chịu đóng đinh, nay đã sống lại (x. Lc 24,4-7).
Ba cái lều
Phêrô, dĩ nhiên, bày tỏ niềm vui sướng trước kinh nghiệm thiêng liêng đang diễn ra. Tuy nhiên, ông cũng cho thấy mình vẫn chưa hiểu hết ý nghĩa sự việc! Có lẽ, ông đang nghĩ đến niềm hạnh phúc được gặp gỡ Thiên Chúa trong “Lều Hội Ngộ” như xưa (x. Xh 33,7-11). Hoặc cũng có thể ông đang liên tưởng đến lễ Lều (x. 2 Sm 7; Is 66,1tt). Thánh Gioan đã khẳng định điều đó ngay trong lời mở đầu Tin Mừng của ngài: “Ngôi Lời đã trở nên người phàm và cư ngụ giữa chúng ta” (Ga 1,14).
Một đám mây bao phủ
Hành trình Xuất hành vẫn là bối cảnh nền cho biến cố này. Khi xưa, dân Chúa đi trong sa mạc dưới sự dẫn dắt của đám mây (x. Xh 13,21 tt); đám mây đã phủ đầy núi Sinai vào ngày Thiên Chúa hiện diện (x. Xh 19,16); đám mây ấy cũng ngự xuống trên Lều Hội Ngộ, nơi cất giữ Hòm Giao Ước và Lề Luật của Thiên Chúa (x. Xh 40,34–35); và giờ đây, đám mây ấy bao phủ lấy Chúa Giêsu, Đấng sẽ nói rằng: “những người thờ phượng đích thực sẽ thờ phượng Chúa Cha trong thần khí và sự thật” (Ga 4,23), không còn cần đến núi thánh hay lều tạm nữa.
Một tiếng nói
Khi Chúa Giêsu chịu phép rửa, chỉ mình Người nghe tiếng phán từ trời (x. Mc 1,11). Nhưng giờ đây, các môn đệ cũng được nghe thấy. “Hãy nghe lời Người!” – câu này vang vọng lại lời kinh Shema’ của Israel – “Nghe đây, hỡi Israel!” (Đnl 6,4), cũng như lời tiên báo của ông Môsê: “Chính Người, các ngươi phải nghe” (Đnl 18,15). Tiếng phán từ trời xác nhận Chúa Giêsu chính là Đấng phải lắng nghe, là Lời hằng sống, là đường, là sự thật và là sự sống (x. Ga 14,6). Chính nhờ Người mà chúng ta mới có thể nghe được Môsê và Êlia. Trọng tâm đã thay đổi. Điều này thực sự gây vấp phạm cho các môn đệ, vì Chúa Giêsu không giống với hình ảnh mà họ đã vẽ ra về Người. Vâng, cần phải lắng nghe Người mà không vấp phạm vì Người hay vì Lời của Người (x. Mc 8,38).
Năm C
Đức Giêsu lên núi cầu nguyện đem theo các ông Phêrô, Gioan và Giacôbê. Đang lúc Người cầu nguyện, dung mạo Người bỗng đổi khác, y phục Người trở nên trắng tinh chói loà. Và kìa, có hai nhân vật đàm đạo với Người, đó là ông Môsê và ông Êlia. Hai vị hiện ra, rạng ngời vinh hiển, và nói về cuộc xuất hành Người sắp hoàn thành tại Giêrusalem. Còn ông Phêrô và đồng bạn thì ngủ mê mệt, nhưng khi tỉnh hẳn, các ông nhìn thấy vinh quang của Đức Giêsu, và hai nhân vật đứng bên Người. Đang lúc hai vị này từ biệt Đức Giêsu, ông Phêrô thưa với Người rằng: “Thưa Thầy, chúng con ở đây, thật là hay! Chúng con xin dựng ba cái lều, một cho Thầy, một cho ông Môsê, và một cho ông Êlia.” Ông không biết mình đang nói gì. Ông còn đang nói, thì bỗng có một đám mây bao phủ các ông. Khi thấy mình vào trong đám mây, các ông hoảng sợ. Và từ đám mây có tiếng phán rằng: “Đây là Con Ta, người đã được Ta tuyển chọn, hãy vâng nghe lời Người!” Tiếng phán vừa dứt, thì chỉ còn thấy một mình Đức Giêsu. Còn các môn đệ thì nín thinh, và trong những ngày ấy, các ông không kể lại cho ai biết gì cả về những điều mình đã thấy. (Lc 9,28b-36)
Ngọn núi
“Người đưa các ông lên một ngọn núi cao”. Ngôn sứ Isaia nhắc chúng ta rằng: “Núi của Đức Chúa” là ngọn núi cao nhất trong muôn ngọn núi (Is 2,2; Mk 4,1). Việc leo lên núi này gợi nhớ đến những “cuộc lên núi” khác và những kinh nghiệm mà Thiên Chúa đã tự tỏ mình: núi Khôrép/Xinai (x. Xh 3,2; 24,12-18), cuộc lên và xuống núi của ông Môsê (x. Xh 19–34), hay kinh nghiệm của ngôn sứ Êlia (x. 1V 19,1-18). Trên núi, Đức Giêsu mặc khải cho ba môn đệ của mình biết rằng còn có điều gì đó vượt lên trên những gì có thể “nhìn thấy” hoặc “biết đến” nơi cuộc đời Người. Tin Mừng Luca cho biết Đức Giêsu lên núi để cầu nguyện. Vì thế, cuộc Hiển Dung diễn ra trong một khoảnh khắc cầu nguyện, khi Đức Giêsu biểu lộ rằng Người là một với Chúa Cha (x. Ga 10,30). Trong cuộc đối thoại này, khi “áo Người trở nên trắng tinh như ánh sáng”, Đức Giêsu tỏ mình là ánh sáng của trần gian (Ga 12,46).
Môsê và Êlia
“Ông Môsê và ông Êlia hiện ra và đàm đạo với Người”: Êlia là cha của các ngôn sứ, còn Môsê là người giữ gìn Lề Luật. Hai vị đại diện cho toàn bộ lịch sử Cựu Ước. Ông Môsê đã từng được ân ban nhiều lần Thiên Chúa tỏ mình. Chính trong bối cảnh của tình thân mật đó mà khuôn mặt ông trở nên rạng ngời (x. Xh 34,29–35). Nhưng ta cũng biết rằng dân Israel vẫn đang mong chờ một người khác “giống như ông”: “Từ giữa anh em, trong số các anh em của anh em, Đức Chúa, Thiên Chúa của anh em, sẽ cho xuất hiện một ngôn sứ như tôi để giúp anh em; anh em hãy nghe vị ấy” (Đnl 18,15). Ông Môsê đã từng thưa với Chúa: “Xin Ngài thương cho con được thấy vinh quang của Ngài.” (Xh 33,18), và được đáp lại: “Ngươi không thể xem thấy tôn nhan Ta, vì con người không thể thấy Ta mà còn sống” (Xh 33,20). Và giờ đây, ông Môsê cuối cùng đã được thấy vinh quang của Thiên Chúa, trên núi, nơi Chúa Giêsu – “Chúa vinh quang” (1Cr 2,8), Đấng mà trên khuôn mặt Người phản chiếu “vinh quang của Thiên Chúa” (2Cr 4,6) – đang hiển dung. Chúa Giêsu chính là Môsê mới. Bên cạnh ông Môsê là ngôn sứ Êlia, người đã từng lên núi và nghe tiếng Chúa “trong tiếng gió hiu hiu” (x. 1V 19,12). Ông đại diện cho toàn thể hàng ngôn sứ, kết thúc nơi Gioan Tẩy Giả, vị ngôn sứ cuối cùng, “Êlia mới” (x. Mt 11,14).
Sự hiện diện của “Môsê và Êlia” không chỉ để Chúa Giêsu tỏ mình cho các môn đệ, mà còn diễn tả một phương diện rất người: chính Chúa Giêsu cũng cần được nâng đỡ để đối diện với “cuộc xuất hành” của Người – tức là Cuộc Thương khó, Tử nạn và Phục sinh. Người biết rằng không thể chia sẻ điều này với các môn đệ, vì họ chưa hiểu được. Vì thế, Người chọn hai “người bạn” nổi bật trong Kinh Thánh, hai người bạn của lịch sử cứu độ, để đàm đạo. Qua đó, Chúa Giêsu dạy tôi và bạn rằng, có những lúc, chúng ta cũng cần biết chọn ai để tâm sự, để cùng đối diện với những điều sâu xa của cuộc sống. Không ai tự mình hiểu biết mọi sự. Hội Thánh chỉ cho ta các nhân vật trong Kinh Thánh, cùng với các thánh, như “những người bạn và mẫu gương sống”, những người có thể nâng đỡ ta trong hành trình đức tin, giúp ta hiểu ý nghĩa cuộc đời qua chính đời sống và lời dạy của các ngài.
Đám mây
“Một đám mây sáng bao phủ các ông…”: Hành trình Xuất hành vẫn là bối cảnh nền cho biến cố này. Khi xưa, dân Chúa đi trong sa mạc dưới sự dẫn dắt của đám mây (x. Xh 13,21 tt); đám mây đã phủ đầy núi Sinai vào ngày Thiên Chúa hiện diện (x. Xh 19,16); đám mây ấy cũng ngự xuống trên Lều Hội Ngộ, nơi cất giữ Hòm Giao Ước và Lề Luật của Thiên Chúa (x. Xh 40,34–35); và giờ đây, đám mây ấy bao phủ lấy Chúa Giêsu, Đấng sẽ nói rằng: “những người thờ phượng đích thực sẽ thờ phượng Chúa Cha trong thần khí và sự thật” (Ga 4,23), không còn cần đến núi thánh hay lều tạm nữa.
“Đây là Con yêu dấu của Ta, Ta hài lòng về Người, các ngươi hãy nghe lời Người!”. Khi Chúa Giêsu chịu phép rửa, chỉ mình Người nghe tiếng phán từ trời (x. Mc 1,11). Nhưng giờ đây, các môn đệ cũng được nghe thấy. “Hãy nghe lời Người!” – câu này vang vọng lại lời kinh Shema’ của Israel – “Nghe đây, hỡi Israel!” (Đnl 6,4), cũng như lời tiên báo của ông Môsê: “Chính Người, các ngươi phải nghe” (Đnl 18,15). Tiếng phán từ trời xác nhận Chúa Giêsu chính là Đấng phải lắng nghe, là Lời hằng sống, là đường, là sự thật và là sự sống (x. Ga 14,6).
Thưa Thầy, chúng con ở đây thật là hay
Phêrô chưa hiểu hết điều gì đang xảy ra, nhưng ông cảm nhận được một điều rất rõ ràng: “Thưa Thầy, chúng con ở đây thật là hay!” (Mt 17,4). Đó là phản ứng rất tự nhiên của con người. Chúng ta đã trải qua biết bao kinh nghiệm “tuyệt vời” khiến chúng ta muốn “dựng ba cái lều tại đây”, muốn níu giữ thời gian. Tuy nhiên, nguy cơ là chúng ta chạy theo những trải nghiệm chỉ vì cảm xúc mà chúng mang lại, đến mức không còn khả năng “xuống núi” nữa, nơi đời sống cụ thể đang chờ đợi ta. Chúa Giêsu dạy tôi rằng việc lắng nghe cách chủ động chính là đỉnh cao của trải nghiệm: “Hãy lắng nghe Người”. Chúng ta không thể sống mãi dưới sự thống trị của cảm xúc. Cảm xúc thì hữu ích, điều đó ai cũng hiểu, nhưng chúng không đủ. Chúng cần thiết để sưởi ấm con tim, để khơi dậy hành động, để ban cho ta sự can đảm. Nhưng con người chúng ta lớn hơn cảm xúc của mình. “Chính việc lắng nghe mới xác định ai là người môn đệ,” cha B. Maggioni nhận định. “Không phải là trở nên độc đáo, nhưng là trở thành người phục vụ chân lý. Việc lắng nghe bao gồm sự vâng phục và niềm hy vọng. Nó đòi hỏi trí tuệ để hiểu, nhưng cũng cần lòng can đảm để đưa ra quyết định, bởi vì Lời Chúa lôi kéo bạn và khiến bạn thoát ra khỏi chính mình”. Lời ấy trao ban điều mà con tim bạn khao khát: “Thầy nói với anh em những điều ấy để niềm vui của Thầy ở trong anh em và niềm vui của anh em được nên trọn vẹn” (Ga 15,11). “Ôi lạy Chúa, đẹp biết bao!”
Tâm Bùi chuyển ngữ
từ Vatican News