Giáo dân thời 4.0
Trong việc tham dự
thánh lễ, nhiều người hiện nay xác định trước những ‘quy chuẩn’ cho mình để
‘chọn lựa’: Thánh lễ diễn ra ở nhà thờ nào mà mình thích, thời gian thánh lễ
kéo dài bao lâu (thường thì ‘càng ngắn càng tốt’), vào khung giờ nào, do linh
mục nào giảng, vv…; và trong tâm thức nhiều người, việc tham dự thánh lễ cũng
tương tự như một ‘công việc hành chánh’ mà mình phải làm cho xong trong ngày
Chủ Nhật!
Trong thời đại hiện nay, ‘Cách mạng 4.0’, hay gọi
tắt là ‘Thời 4.0’, đang được nhắc đến như một trong những khái niệm chủ chốt
của đời sống xã hội. Khái niệm này xuất phát từ xu thế hiện đại của lãnh vực
công nghiệp, với điểm nổi bật là sự kết hợp các công nghệ giúp xoá nhoà ranh
giới giữa các lĩnh vực vật lý, số hoá, sinh học, vv. Tuy nhiên, nó nhanh chóng
trở thành từ khoá chung để nói đến đặc điểm của xã hội hiện đại, trong đó việc
‘cập nhật’, ‘tân thời’ theo sự phát triển tốc độ cao của kỹ thuật và theo biến
chuyển của tư duy được xem như yếu tố sống còn.
Đời sống đức tin cũng không đứng ngoài dòng chảy
đó của thời đại. Chúng ta thấy những biến chuyển đang diễn ra nơi lối sống,
cách suy nghĩ và cách hành xử của Giáo hội nói chung và của từng cá nhân nói
riêng. Ở đây, tôi xin bàn về một vài nét thay đổi tiêu biểu trong phạm vi đời
sống của giáo dân.
Thay đổi lớn đầu tiên là lượng thông tin mà chúng
ta cập nhật được. Ngày
xưa, để theo dõi tin tức về xã hội hay Giáo hội, chúng ta chủ yếu trông chờ ở
báo chí, truyền hình và những thông báo của cha xứ. Hiện hiện, nay mọi người
đều dễ dàng cập nhật đủ thứ tin tức từ mạng Internet, có sẵn mọi nơi, mọi lúc.
Sự thay đổi này dẫn đến hai hệ quả trực tiếp.
Một mặt, khi thu nhận được nhiều thông tin đa dạng
và phong phú, giáo dân có thể có tầm nhìn và hiểu biết rộng hơn về xã hội và
Giáo hội. Ví dụ, chúng ta có thể cập nhật mọi diễn biến sinh hoạt của Giáo hội
từ mọi ‘ngóc ngách’ của thế giới. Truyền thông kỹ thuật số cũng giúp chúng ta
cảm nhận rằng thế giới và Giáo hội hoàn cầu đang trở nên ‘phẳng’ hơn, gần gũi
hơn. Ví dụ, ngày nay mọi người đều có thể theo dõi hình ảnh và giáo huấn hằng
tuần của Đức Thánh Cha.
Tuy nhiên, mặt khác, mức độ ‘hỗn loạn’ của thông
tin trong thời đại hiện nay có nguy cơ gây nên tình trạng hoang mang và mất
định hướng, thậm chí là đe doạ đức tin của người tín hữu. Mỗi ngày, người tín
hữu có thể nhận được hàng trăm dòng thông tin trái ngược nhau, trong đó có
những thông tin được chia sẻ rộng rãi, nhưng lại không thể kiểm chứng được
nguồn gốc và độ khả tín của chúng. Nguy hiểm hơn, có nhiều thông tin mang tính
chia rẽ và sai lệch tinh thần Kitô giáo, nhưng nhiều người không đủ trưởng
thành về biện phân, khiến đức tin của họ bị ‘phân mảnh’ và lung lay. Ở một góc
độ khác, có những tín hữu lại quá tự tin trong hiểu biết của mình về Giáo hội
qua những thông tin truyền thông cung cấp, mà quên lưu tâm rằng truyền thông có
thể tạo ra một hình ảnh khác, thường là méo mó, về Giáo hội. Ví dụ, gần đây
nhất, như nhiều người đã nhận xét, có hai “Thượng Hội đồng Giám Mục vùng
Amazon” khác nhau cùng diễn ra đồng thời: một của Giáo hội, và một của truyền thông!
Thay đổi lớn thứ hai là về tương quan với hàng
giáo phẩm. Ngày
xưa, mặt bằng tri thức của giáo dân nhìn chung còn thấp, và các linh mục, hay
giới tu trì nói chung, được thừa nhận như thành phần có thẩm quyền giảng dạy,
không chỉ về mặt ‘đạo’, mà còn cả mặt ‘đời’. Tuy nhiên, ranh giới đó hiện đang
bị xoá mờ dần. Thậm chí, rất nhiều giáo dân hiện không chỉ có bằng cấp của khoa
học đời, mà còn có kiến thức và chứng chỉ thần học nữa. Một mặt, thay đổi này
mang tính rất tích cực, vì Giáo hội vẫn luôn chờ đợi sự trưởng thành hiểu biết
của giáo dân, nhất là về Giáo lý; hơn nữa, người tín hữu không chỉ cần tri thức
đức tin cho riêng mình, mà tất cả đều có ơn gọi làm chứng và rao giảng đức tin
cho tha nhân nữa. Tuy nhiên, khi lằn ranh ‘tri thức’ được giảm thiểu, cái nhìn
của giáo dân về 'thẩm quyền giảng dạy' của giới giáo sĩ cũng có nguy cơ bị xoá
nhoà. Vấn đề ở đây là nhiều người đang lẫn lộn giữa ‘thẩm quyền giảng dạy’ theo
nghĩa đức tin với ‘thẩm quyền giảng dạy’ theo nghĩa thế tục. Người linh mục
không đơn thuần mang ơn gọi ‘giảng dạy’ theo nghĩa truyền thụ kiến thức, mà là
thẩm quyền ‘chăn dắt’ Dân Chúa được trao ban qua bí tích.
Bên cạnh đó, những biến động trong xã hội, và đặc
biệt trong Giáo hội, đang làm cho chúng ta có cách nhìn khác về giáo sĩ; và vì
vậy, nó cũng biến đổi cách giáo dân tương quan với giáo sĩ. Sự thay đổi này có
thể mang lại một điểm rất tích cực, đó là làm cho giáo dân và giáo sĩ trở nên
gần gũi hơn, cũng như xoá bớt được một số tầm nhìn sai lệch kiểu ‘thần tượng
hoá’ về giáo sĩ như trong quá khứ. Tuy vậy, nó cũng có thể khiến giáo dân ‘thế
tục hoá’ cách nhìn của mình về vai trò của chức tư tế; nghĩa là, người ta chỉ
còn để ý đến vai trò ‘quản trị’, thậm chí theo nghĩa ‘hành chính’, của các linh
mục.
Thay đổi lớn thứ ba là về lối sống, nhất là về
cách thức tham dự phụng vụ. Nhịp sống hiện đại đang thay đổi não trạng
của chúng ta, trong đó, mọi thứ đều phải được đặt vào một trật tự nhất định,
bao gồm cả các hoạt động thiêng liêng nói chung hay thánh lễ nói riêng. Tất
nhiên, việc ‘trật tự hoá’ các sinh hoạt như thế sẽ mang đến những lợi ích nhất
định nào đó, tuy nhiên, nó cũng có nguy cơ biến những cử hành thiêng liêng
thành những ‘công việc’, những hoạt động cứng ngắc! Thật thế, dù không đến mức
hành động như những con robot, nhưng rõ ràng đa phần chúng ta đang đặt mọi hoạt
động của mình vào một loại ‘khung’ nào đó, cả về mặt thời gian, không gian, lẫn
tâm thức. Ví dụ, trong việc tham dự thánh lễ, nhiều người hiện nay xác định
trước những ‘quy chuẩn’ cho mình để ‘chọn lựa’: Thánh lễ diễn ra ở nhà thờ nào
mà mình thích, thời gian thánh lễ kéo dài bao lâu (thường thì ‘càng ngắn càng
tốt’), vào khung giờ nào, do linh mục nào giảng, vv.; và trong tâm thức nhiều
người, việc tham dự thánh lễ cũng tương tự như một ‘công việc hành chánh’ mà
mình phải làm cho xong trong ngày Chủ Nhật!
Chúng ta cũng đang tiếp cận các ‘bài giảng thánh
lễ’ theo một tâm tình khác hơn trước. Ngày nay, giáo dân có thể tìm thấy vô số
những bài giảng hay ho có sẵn trên Internet. Họ có thể đọc các bài này trước
hoặc sau thánh lễ. Tất nhiên, việc này mang đến những ích lợi nhất định, nhưng
nó lại đi kèm những nguy cơ rất lớn. Nguy cơ thứ nhất là giáo dân dễ có khuynh
hướng so sánh bài giảng của vị linh mục chủ tế với các bài giảng khác. Nguy cơ
thứ hai là giáo dân không còn chú tâm đến bài giảng trong thánh lễ vì nghĩ mình
đã biết ý nghĩa của nó rồi. Như thế, họ đánh mất ý thức về tính sống động của
Lời Chúa: Lời đang được công bố và diễn nghĩa để dưới tác động của Thánh Thần,
để trở nên thần lương nuôi dưỡng và biến đổi con người, diễn ra ngay trong
thánh lễ.
Còn nhiều thay đổi khác nữa, nhưng chúng ta tạm để
ý đến những điểm kể trên. Như đã nói, các thay đổi này luôn có hai mặt: chúng
có thể mang lại những lợi ích rất tích cực, nhưng đồng thời cũng có thể gây nên
những hậu quả tiêu cực. Vậy, chúng ta nên ứng xử thế nào với những thay đổi đó
của thời đại? Câu hỏi này đặt ra cho cả hai phía, từ giáo dân đến giáo sĩ, mời
gọi mọi người phải suy nghĩ thật nhiều. Thiết tưởng, nó vừa là thách đố, nhưng
vừa là cơ hội phản tỉnh cho tất cả chúng ta. Ở đây, tôi mạo muội nêu lên vài
điểm cần để tâm.
Thứ nhất, chúng ta cần ý thức về lối sống của thời
hiện đại đang
tác động lên não trạng và tâm thức của mình, ngay cả trong đời sống đức tin.
Không nhất thiết phải có cái nhìn tiêu cực về sự ảnh hưởng đó, nhưng chúng ta
phải ý thức về những nguy cơ mà nó mang lại trong lối sống của mình.
Thứ hai, cần đẩy mạnh tinh thần đối thoại giữa các thành phần
trong Giáo hội, đặc biệt là giữa giáo sĩ và giáo dân. Ước gì chúng ta có thể
biến nhà xứ hoặc các diễn đàn chung của giáo xứ trên Internet thành nơi gặp gỡ
thường xuyên, thành ‘sân chơi’ mà mọi người muốn tới để chia sẻ, học hỏi, và
đóng góp cho nhau!
Cuối cùng, chúng ta cần chú ý đến tầm quan trọng
của sự hiện diện. Điều
quan trọng nhất trong đức tin Kitô giáo chính là ‘tương quan’: ơn gọi của chúng
ta là sống tương quan thân tình với Thiên Chúa và với nhau. Muốn phát triển
tương tương quan thì phải dành thời gian ‘hiện diện’ với nhau thôi, không có
cách nào khác! Chẳng có ‘thông tin lý thuyết’ nào thay thế được những kinh
nghiệm sống động của việc hiện diện. Chính hiện diện đích thực mới dẫn đến tình
thân và lòng yêu mến.
Trong tư cách là thành phần của một cộng đoàn đức
tin, chúng ta thuộc về Giáo hội, chứ không phải đứng bên ngoài để quan sát Giáo
hội. Vì vậy, để hiểu biết Giáo hội cách chân thực và sống triển nở đức tin của
mình, việc theo dõi thông tin truyền thông không bao giờ đủ, mà chúng ta cần
dấn thân thực sự vào đời sống chung của Giáo hội theo tinh thần Tin Mừng: bằng
cầu nguyện, bằng công việc bác ái, bằng lòng yêu mến mọi người, bằng đóng góp
vào các công việc chung của giáo xứ, giáo phận và Giáo hội nói chung, vv…
Ước gì Mùa Chay Thánh trở thành cơ hội cho chúng
ta nhìn lại lối sống đạo của mình, để chúng ta biết ý thức, điều chỉnh và dấn
thân theo hướng dẫn của Chúa Thánh Thần. Đó cũng là một cách sống và làm chứng
đức tin rất cụ thể trong từng bối cảnh của thời đại.
Khắc Bá, SJ
Nguồn: Vatican News Tiếng Việt